1
|
121900008052274
|
CHI THOI#&Chì tinh luyện có hình dạng thỏi,hàm lượng Fb:98,28%, Fe:0,031%,Al: 0,039%,Si: 0,036% . Chiều dài <100 cm, chiều rộng < 100 cm, chiều cao khoảng 50 cm, trọng lượng khoảng 1,3 tấn/thỏi#&VN
|
JIAOZUO AOTEXIN TRADING COMPANY LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
2019-12-13
|
VIETNAM
|
81.86 TNE
|
2
|
121900008052274
|
CHI THOI#&Chì tinh luyện có hình dạng thỏi,hàm lượng Fb:98,28%, Fe:0,031%,Al: 0,039%,Si: 0,036% . Chiều dài <100 cm, chiều rộng < 100 cm, chiều cao khoảng 50 cm, trọng lượng khoảng 1,3 tấn/thỏi#&VN
|
JIAOZUO AOTEXIN TRADING COMPANY LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
2019-12-13
|
VIETNAM
|
81.86 TNE
|
3
|
121900008052274
|
CHI THOI#&Chì tinh luyện có hình dạng thỏi,hàm lượng Fb:98,28%, Fe:0,031%,Al: 0,039%,Si: 0,036% . Chiều dài <100 cm, chiều rộng < 100 cm, chiều cao khoảng 50 cm, trọng lượng khoảng 1,3 tấn/thỏi#&VN
|
JIAOZUO AOTEXIN TRADING COMPANY LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
2019-12-13
|
VIETNAM
|
81.86 TNE
|
4
|
121900004875868
|
CHI THOI#&Chì tinh luyện có hình dạng thỏi,hàm lượng Fb:98,28%, Fe:0,031%,Al: 0,039%,Si: 0,036% . Chiều dài <100 cm, chiều rộng < 100 cm, chiều cao khoảng 50 cm, trọng lượng khoảng 1,3 tấn/thỏi#&VN
|
JIAOZUO AOTEXIN TRADING COMPANY LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
2019-07-30
|
VIETNAM
|
125 TNE
|
5
|
121900004875868
|
CHI THOI#&Chì tinh luyện có hình dạng thỏi,hàm lượng Fb:98,28%, Fe:0,031%,Al: 0,039%,Si: 0,036% . Chiều dài <100 cm, chiều rộng < 100 cm, chiều cao khoảng 50 cm, trọng lượng khoảng 1,3 tấn/thỏi#&VN
|
JIAOZUO AOTEXIN TRADING COMPANY LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
2019-07-30
|
VIETNAM
|
125 TNE
|
6
|
121900004875868
|
CHI THOI#&Chì tinh luyện có hình dạng thỏi,hàm lượng Fb:98,28%, Fe:0,031%,Al: 0,039%,Si: 0,036% . Chiều dài <100 cm, chiều rộng < 100 cm, chiều cao khoảng 50 cm, trọng lượng khoảng 1,3 tấn/thỏi#&VN
|
JIAOZUO AOTEXIN TRADING COMPANY LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
2019-07-30
|
VIETNAM
|
125 TNE
|
7
|
121900004875868
|
CHI THOI#&Chì tinh luyện có hình dạng thỏi,hàm lượng Fb:98,28%, Fe:0,031%,Al: 0,039%,Si: 0,036% . Chiều dài <100 cm, chiều rộng < 100 cm, chiều cao khoảng 50 cm, trọng lượng khoảng 1,3 tấn/thỏi#&VN
|
JIAOZUO AOTEXIN TRADING COMPANY LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
2019-07-30
|
VIETNAM
|
125 TNE
|
8
|
121900004875868
|
CHI THOI#&Chì tinh luyện có hình dạng thỏi,hàm lượng Fb:98,28%, Fe:0,031%,Al: 0,039%,Si: 0,036% . Chiều dài <100 cm, chiều rộng < 100 cm, chiều cao khoảng 50 cm, trọng lượng khoảng 1,3 tấn/thỏi#&VN
|
JIAOZUO AOTEXIN TRADING COMPANY LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
2019-07-30
|
VIETNAM
|
125 TNE
|
9
|
121900004875868
|
CHI THOI#&Chì tinh luyện có hình dạng thỏi,hàm lượng Fb:98,28%, Fe:0,031%,Al: 0,039%,Si: 0,036% . Chiều dài <100 cm, chiều rộng < 100 cm, chiều cao khoảng 50 cm, trọng lượng khoảng 1,3 tấn/thỏi#&VN
|
JIAOZUO AOTEXIN TRADING COMPANY LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
2019-07-30
|
VIETNAM
|
125 TNE
|
10
|
121900004687026
|
CHI THOI#&Chì tinh luyện có hình dạng thỏi, hàm lượng chì 98,28%, Fe:0,031%,Al: 0,039%. Chiều dài thỏi chì <100 cm, chiều rộng < 100 cm, chiều cao khoảng 50 cm, trọng lượng khoảng 1,3 tấn/thỏi#&VN
|
JIAOZUO AOTEXIN TRADING COMPANY LIMITED
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
2019-07-22
|
VIETNAM
|
100 TNE
|