1
|
122200018255660
|
29X544 ACS1 2021 00822#&Áo khoác nữ từ vải dệt thoi sợi nhân tạo - Nhãn hiệu: PRADA. Giá gia công: 32.15 USD/chiếc.#&VN
|
MELCOSA VIETNAM LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
2022-06-20
|
VIETNAM
|
42 PCE
|
2
|
122200018255660
|
29X544 ACS1 2021 00820#&Áo khoác nữ từ vải dệt thoi sợi nhân tạo - Nhãn hiệu: PRADA. Giá gia công: 32.15 USD/chiếc.#&VN
|
MELCOSA VIETNAM LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
2022-06-20
|
VIETNAM
|
138 PCE
|
3
|
122200013997109
|
SGB223 ACU1 2021 03214#&Áo khoác nam từ vải dệt thoi sợi nhân tạo - Nhãn hiệu: PRADA. Giá gia công: 30.15 USD/chiếc.#&VN
|
MELCOSA VIETNAM LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
2022-01-18
|
VIETNAM
|
536 PCE
|
4
|
122200013997109
|
SGN521 ACU1 2021 01140#&Áo khoác nam từ vải sợi nhân tạo - Nhãn hiệu: PRADA. Giá gia công: 25.15 USD/chiếc.#&VN
|
MELCOSA VIETNAM LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
2022-01-18
|
VIETNAM
|
239 PCE
|
5
|
122200013997109
|
SGN521 ACU1 2021 01139#&Áo khoác nam từ vải sợi nhân tạo - Nhãn hiệu: PRADA. Giá gia công: 25.15 USD/chiếc.#&VN
|
MELCOSA VIETNAM LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
2022-01-18
|
VIETNAM
|
120 PCE
|
6
|
122100015696507
|
DKN-TF01#&Dây kéo răng nhựa các loại - Hàng hóa là 1 phần số lượng của dòng hàng số 17, tờ khai 104101706810/E21#&JP
|
TEIJIN FRONTIER CO.,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
2021-12-10
|
VIETNAM
|
2040 PCE
|
7
|
122100015696507
|
NUTN-TF01#&Nút nhựa ( Không bọc vật liệu dệt ) - Hàng hóa là 1 phần số lượng của dòng hàng số 16, tờ khai 104101706810/E21#&JP
|
TEIJIN FRONTIER CO.,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
2021-12-10
|
VIETNAM
|
6150 PCE
|
8
|
122100015696507
|
V-TF080#&Vải dệt kim 100% polyester - khổ 155cm ( Dệt từ xơ sợi tổng hợp, đã nhuộm )- Hàng hóa là 1 phần số lượng của dòng hàng số 1, tờ khai 104101706810/E21#&JP
|
TEIJIN FRONTIER CO.,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
2021-12-10
|
VIETNAM
|
800 MTR
|
9
|
122100015696507
|
NHV-TF01 #&Nhãn vải ( Dệt thoi ) - Hàng hóa thuộc 1 phần số lượng tờ khai 104146467500/E21#&JP
|
TEIJIN FRONTIER CO.,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
2021-12-10
|
VIETNAM
|
4000 PCE
|
10
|
122100015696507
|
DLM-TF01#&Dây luồn (sợi bện) - Hàng hóa là 1 phần số lượng của dòng hàng số 12, tờ khai 104101706810/E21#&JP
|
TEIJIN FRONTIER CO.,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
2021-12-10
|
VIETNAM
|
6750 MTR
|