1
|
122200016102948
|
Tinh quặng Ilmenite, hàm lượng 46% =<TiO2 < 48% #&VN
|
GUANG XI LIU FENG MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Long
|
2022-09-04
|
VIETNAM
|
2650 TNE
|
2
|
122200016929559
|
Tinh quặng Ilmenite, hàm lượng 46% =<TiO2 < 48% #&VN
|
GUANGXI QIUZHOU CITY DONGCHENG MINERALS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Long
|
2022-08-05
|
VIETNAM
|
2650 TNE
|
3
|
122200018184954
|
Tinh quặng Ilmenite, hàm lượng 46% =<TiO2 < 48% #&VN
|
GUANGXI GUANGBAO MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Long
|
2022-06-19
|
VIETNAM
|
2660 TNE
|
4
|
122200018029606
|
Tinh quặng Ilmenite, hàm lượng 46% =<TiO2 < 48% #&VN
|
GUANGXI QIUZHOU CITY DONGCHENG MINERALS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Long
|
2022-06-13
|
VIETNAM
|
2650 TNE
|
5
|
122200015598391
|
Tinh quặng Ilmenite, hàm lượng 46% =<TiO2 < 48% #&VN
|
GUANGXI QIUZHOU CITY DONGCHENG MINERALS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Long
|
2022-03-30
|
VIETNAM
|
2660 TNE
|
6
|
122200014752803
|
Tinh quặng Ilmenite, hàm lượng 46% =<TiO2 < 48% #&VN
|
GUANGXI QIUZHOU CITY DONGCHENG MINERALS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Long
|
2022-02-19
|
VIETNAM
|
2660 TNE
|
7
|
122200013783025
|
Tinh quặng Ilmenite, hàm lượng 46% =<TiO2 < 48% #&VN
|
GUANGXI QIUZHOU CITY DONGCHENG MINERALS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Long
|
2022-01-14
|
VIETNAM
|
2650 TNE
|
8
|
122100017927143
|
Tinh quặng Ilmenite, hàm lượng 46% =<TiO2 < 48% #&VN
|
GUANG XI QIUZHOU CITY DONGCHENG MINERALS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Long
|
2021-12-31
|
VIETNAM
|
2660 TNE
|
9
|
122100017575102
|
Tinh quặng Ilmenite, hàm lượng 46% =<TiO2 < 48% #&VN
|
GUANG XI QIUZHOU CITY DONGCHENG MINERALS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Long
|
2021-12-28
|
VIETNAM
|
2660 TNE
|
10
|
Tinh quặng Ilmenite, hàm lượng 46% =<TiO2 < 48% #&VN
|
GUANG XI LIU FENG MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Long
|
2021-12-07
|
VIETNAM
|
2650 TNE
|