1
|
122200017131967
|
Bột đá vôi trắng siêu mịn, không tráng phủ axit stearic NSS-3000, Code: GD28 (Có nguồn gốc từ đá hoa), cỡ hạt < 0.125 mm, độ trắng > 95% theo KQTN số 59/AMC-GL ngày 12/05/2022.#&VN
|
GUANGDONG SERVATE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công ty cổ phần khoáng sản á Châu
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
12.7 TNE
|
2
|
122200017131967
|
Bột đá vôi trắng siêu mịn, không tráng phủ axit stearic NSS-1500, Code: GD13 (Có nguồn gốc từ đá hoa), cỡ hạt < 0.125 mm, độ trắng > 95% theo KQTN số 58/AMC-GL ngày 12/05/2022.#&VN
|
GUANGDONG SERVATE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công ty cổ phần khoáng sản á Châu
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
40.7 TNE
|
3
|
122100016415840
|
Bột đá vôi trắng siêu mịn, không tráng phủ axit stearic NSS-1500, Code: GD13 (Có nguồn gốc từ đá hoa), cỡ hạt < 0.125 mm, độ trắng > 95% theo KQTN số 143/AMC-GL ngày 29/10/2021.#&VN
|
GUANGDONG SERVATE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công ty cổ phần khoáng sản á Châu
|
2021-11-24
|
VIETNAM
|
53.4 TNE
|
4
|
122100013900868
|
Bột đá vôi trắng siêu mịn, không tráng phủ axit stearic NSS-3000, Code: GD28 (Có nguồn gốc từ đá hoa), cỡ hạt < 0.125 mm, độ trắng > 95% theo KQTN số 108/AMC-GL ngày 10/07/2021.#&VN
|
GUANGDONG SERVATE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công ty cổ phần khoáng sản á Châu
|
2021-08-13
|
VIETNAM
|
16.7 TNE
|
5
|
122100013900868
|
Bột đá vôi trắng siêu mịn, không tráng phủ axit stearic NSS-1500, Code: GD13 (Có nguồn gốc từ đá hoa), cỡ hạt < 0.125 mm, độ trắng > 95% theo KQTN số 107/AMC-GL ngày 10/07/2021.#&VN
|
GUANGDONG SERVATE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công ty cổ phần khoáng sản á Châu
|
2021-08-13
|
VIETNAM
|
36.7 TNE
|
6
|
122100010079806
|
Bột đá vôi trắng siêu mịn, không tráng phủ axit stearic NSS-3000, Code: GD28 (Có nguồn gốc từ đá hoa), cỡ hạt < 0.125 mm, độ trắng > 95% theo KQTN số 23/AMC-GL ngày 01/03/2021.#&VN
|
GUANGDONG SERVATE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công ty cổ phần khoáng sản á Châu
|
2021-05-03
|
VIETNAM
|
26.7 TNE
|
7
|
122100010079806
|
Bột đá vôi trắng siêu mịn, không tráng phủ axit stearic NSS-1500, Code: GD13 (Có nguồn gốc từ đá hoa), cỡ hạt < 0.125 mm, độ trắng > 95% theo KQTN số 22/AMC-GL ngày 01/03/2021.#&VN
|
GUANGDONG SERVATE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công ty cổ phần khoáng sản á Châu
|
2021-05-03
|
VIETNAM
|
26.7 TNE
|
8
|
122000010863378
|
Bột đá vôi trắng siêu mịn không tráng phủ axit stearic NSS 3000 (Có nguồn gốc từ đá hoa), cỡ hạt < 0.125 mm, độ trắng > 95% (KQPT số 10/AMC-GL ngày 16/09/2020)#&VN
|
GUANGDONG SERVATE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công ty cổ phần khoáng sản á Châu
|
2020-09-23
|
VIETNAM
|
26.5 TNE
|
9
|
122000010863378
|
Bột đá vôi trắng siêu mịn không tráng phủ axit stearic NSS 1500 (Có nguồn gốc từ đá hoa), cỡ hạt < 0.125 mm, độ trắng > 95% (KQPT số 11/AMC-GL ngày 16/09/2020)#&VN
|
GUANGDONG SERVATE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công ty cổ phần khoáng sản á Châu
|
2020-09-23
|
VIETNAM
|
26.5 TNE
|
10
|
121900008277664
|
Bột đá vôi trắng siêu mịn NSS 5500, không tráng phủ axit stearic, cỡ hạt < 0.125 mm, độ trắng > 95%. TN số 17.12.19.01.03/BĐ-AC ngày 18/12/2019.#&VN
|
FUJIAN PENGXIANG INDUSTRIAL CO,. LTD
|
Công ty cổ phần khoáng sản á Châu
|
2019-12-23
|
VIETNAM
|
280 TNE
|