1
|
122200013872062
|
Quặng kẽm hàm lượng Zn = 45,45 2.5% ; độ ẩm 11.2 % #&LA
|
CONG TY THUONG MAI XUAT NHAP KHAU BANG TUONG KIM HOAN
|
Công Ty Cổ Phần Khai Khoáng Miền Núi
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
73 TNE
|
2
|
122200013843025
|
Quặng kẽm hàm lượng Zn = 45,45 2.5% ; độ ẩm 11.2 % #&LA
|
CONG TY THUONG MAI XUAT NHAP KHAU BANG TUONG KIM HOAN
|
Công Ty Cổ Phần Khai Khoáng Miền Núi
|
2022-11-01
|
VIETNAM
|
227.5 TNE
|
3
|
122200013795723
|
Quặng chì hàm lượng Pb = 46,57 2.5% ; độ ẩm 11.29 % #&LA
|
CONG TY THUONG MAI XUAT NHAP KHAU BANG TUONG KIM HOAN
|
Công Ty Cổ Phần Khai Khoáng Miền Núi
|
2022-10-01
|
VIETNAM
|
200 TNE
|
4
|
122200013609866
|
Quặng Kẽm hàm lượng ZN = 45,45 2.5% ; độ ẩm 11.2 % #&LA
|
SUNNY SAIL INTERNATIONNAL
|
Công Ty Cổ Phần Khai Khoáng Miền Núi
|
2022-04-01
|
VIETNAM
|
199.5 TNE
|
5
|
122100017108377
|
Quặng Kẽm hàm lượng ZN = 41,01 2.5% ; độ ẩm 12.16 % #&LA
|
CONG TY THUONG MAI XUAT NHAP KHAU BANG TUONG KIM HOAN
|
Công Ty Cổ Phần Khai Khoáng Miền Núi
|
2021-02-12
|
VIETNAM
|
450 TNE
|
6
|
122100014339513
|
Quặng Kẽm hàm lượng ZN = 41, 5%; độ ẩm 10 5%#&LA
|
CONG TY THUONG MAI XUAT NHAP KHAU BANG TUONG KIM HOAN
|
Công Ty Cổ Phần Khai Khoáng Miền Núi
|
2021-02-08
|
VIETNAM
|
500 TNE
|
7
|
122100012719155
|
Quặng Kẽm hàm lượng ZN = 41,13 %; độ ẩm 12 %#&LA
|
CONG TY THUONG MAI XUAT NHAP KHAU BANG TUONG KIM HOAN
|
Công Ty Cổ Phần Khai Khoáng Miền Núi
|
2021-04-06
|
VIETNAM
|
500 TNE
|