1
|
1Z84Y8206734494183
|
Thiết bị gia nhiệt Model:SLK2; dùng để chưng cất mẫu (SD trong phòng thí nghiệm);CS:1.8kW; HSX:Wiggens Technology(Beijing) Co., Ltd.S/N: W391200104; W391200105. Hàng đã SD#&VN
|
WIGGENS TECHNOLOGY (BEIJING) CO., LTD
|
Công ty Cổ phần IDTECH đầu tư và phát triển công nghệ
|
2020-07-24
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
2
|
1Z84Y8206734494183
|
Thiết bị gia nhiệt Model:SLK2; dùng để chưng cất mẫu (SD trong phòng thí nghiệm);CS:1.8kW; HSX:Wiggens Technology(Beijing) Co., Ltd.S/N: W391200104; W391200105. Hàng đã SD#&VN
|
WIGGENS TECHNOLOGY (BEIJING) CO., LTD
|
Công ty Cổ phần IDTECH đầu tư và phát triển công nghệ
|
2020-07-24
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
3
|
1Z84Y8206734494183
|
Thiết bị gia nhiệt Model:SLK2; dùng để chưng cất mẫu (SD trong phòng thí nghiệm);CS:1.8kW; kt vùng gia nhiệt:190mm; dung tích tối đa:25 lít.HSX:Wiggens Technology(Beijing) Co., Ltd.Hàng đã SD#&VN
|
WIGGENS TECHNOLOGY (BEIJING) CO., LTD
|
Công ty Cổ phần IDTECH đầu tư và phát triển công nghệ
|
2020-07-24
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
4
|
1Z84Y8206734494183
|
Thiết bị gia nhiệt Model:SLK2; dùng để chưng cất mẫu (SD trong phòng thí nghiệm);CS:1.8kW; kt vùng gia nhiệt:190mm; dung tích tối đa:25 lít.HSX:Wiggens Technology(Beijing) Co., Ltd.Hàng đã SD#&VN
|
WIGGENS TECHNOLOGY (BEIJING) CO., LTD
|
Công ty Cổ phần IDTECH đầu tư và phát triển công nghệ
|
2020-07-24
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
5
|
1Z84Y8206734494183
|
Thiết bị gia nhiệt Model:SLK2; dùng để chưng cất mẫu (SD trong phòng thí nghiệm);CS:1.8kW; kt vùng gia nhiệt:190mm; dung tích tối đa:25 lít.HSX:Wiggens Technology(Beijing) Co., Ltd.Hàng đã SD#&VN
|
WIGGENS TECHNOLOGY (BEIJING) CO., LTD
|
Công ty Cổ phần IDTECH đầu tư và phát triển công nghệ
|
2020-07-24
|
VIETNAM
|
2 PCE
|