1
|
771298140481
|
BỘ PHỤ KIỆN CHO MÁY MÁY: NẮP TRƯỚC, NẮP SAU, MẶT NGUYỆT, BÀN GA, TÚI LINH KIỆN, MI NGUYỆT, HÀNG MẪU MỚI 100%#&VN
|
SINGER (SHANGHAI) SEWING MACHINE CO
|
Công ty cổ phần cơ khí xuất khẩu Đài - Việt
|
2020-08-20
|
VIETNAM
|
1 SET
|
2
|
771298140481
|
MÁY MAY, HÀNG MẪU MỚI 100% NHÀ CUNG CẤP DAI VIET#&VN
|
SINGER (SHANGHAI) SEWING MACHINE CO
|
Công ty cổ phần cơ khí xuất khẩu Đài - Việt
|
2020-08-20
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
3
|
121800001252874
|
18V047#&Máy khâu gia đình (N.W: 6.2 kg/01máy, model: FLDA800 =500 máy,FL8610S =280 máy, mới 100%)#&VN
|
KUANG TSUOW ENTERPRISE LIMITED/ZHEJIANG JUST IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công ty cổ phần cơ khí xuất khẩu Đài - Việt
|
2018-08-03
|
VIETNAM
|
780 SET
|
4
|
121800001252874
|
18V047#&Máy khâu gia đình (N.W: 6.2 kg/01máy, model: FLDA800 =500 máy,FL8610S =280 máy, mới 100%)#&VN
|
KUANG TSUOW ENTERPRISE LIMITED/ZHEJIANG JUST IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công ty cổ phần cơ khí xuất khẩu Đài - Việt
|
2018-08-03
|
VIETNAM
|
780 SET
|
5
|
121800001252874
|
18V047#&Máy khâu gia đình (N.W: 6.2 kg/01máy, model: FLDA800 =500 máy,FL8610S =280 máy, mới 100%)#&VN
|
KUANG TSUOW ENTERPRISE LIMITED/ZHEJIANG JUST IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công ty cổ phần cơ khí xuất khẩu Đài - Việt
|
2018-08-03
|
VIETNAM
|
780 SET
|
6
|
121800000016205
|
17V080#&Máy khâu gia đình (N.W: 6.2 kg/01 máy, model: FLDA800, mới 100%)#&VN
|
KUANG TSUOW ENTERPRISE LIMITED/ZHEJIANG JIESHITE IMPORT AND EXPORT
|
Công ty cổ phần cơ khí xuất khẩu Đài - Việt
|
2018-01-05
|
VIETNAM
|
780 SET
|
7
|
121800000016205
|
17V080#&Máy khâu gia đình (N.W: 6.2 kg/01 máy, model: FLDA800, mới 100%)#&VN
|
KUANG TSUOW ENTERPRISE LIMITED/ZHEJIANG JIESHITE IMPORT AND EXPORT
|
Công ty cổ phần cơ khí xuất khẩu Đài - Việt
|
2018-01-05
|
VIETNAM
|
780 SET
|
8
|
121800000016205
|
17V080#&Máy khâu gia đình (N.W: 6.2 kg/01 máy, model: FLDA800, mới 100%)#&VN
|
KUANG TSUOW ENTERPRISE LIMITED/ZHEJIANG JIESHITE IMPORT AND EXPORT
|
Công ty cổ phần cơ khí xuất khẩu Đài - Việt
|
2018-01-05
|
VIETNAM
|
780 SET
|