1
|
122200017957598
|
Quặng sắt nguyên khai ( hàm lượng Fe >= 51%, size 0-30cm).#&LA
|
HEKOU YUNHE TRADE CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VICAP
|
2022-09-06
|
VIETNAM
|
226.49 TNE
|
2
|
1.11242811124311E+27
|
Quặng sắt nguyên khai ( hàm lượng Fe >= 51%, size 0-30cm).#&LA
|
HEKOU YUNHE TRADE CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VICAP
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
219.4 TNE
|
3
|
1.12843911283741E+27
|
Quặng sắt nguyên khai ( hàm lượng Fe >= 51%, size 0-30cm).#&LA
|
HEKOU YUNHE TRADE CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VICAP
|
2022-06-29
|
VIETNAM
|
198.14 TNE
|
4
|
1.12830011282961E+27
|
Quặng sắt nguyên khai ( hàm lượng Fe >= 51%, size 0-30cm).#&LA
|
HEKOU YUNHE TRADE CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VICAP
|
2022-06-29
|
VIETNAM
|
248.66 TNE
|
5
|
1.12837711283901E+27
|
Quặng sắt nguyên khai ( hàm lượng Fe >= 51%, size 0-30cm).#&LA
|
HEKOU YUNHE TRADE CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VICAP
|
2022-06-29
|
VIETNAM
|
366.83 TNE
|
6
|
1.12716811271631E+27
|
Quặng sắt nguyên khai ( hàm lượng Fe >= 51%, size 0-30cm).#&LA
|
HEKOU YUNHE TRADE CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VICAP
|
2022-06-28
|
VIETNAM
|
279.37 TNE
|
7
|
1.12556611255631E+27
|
Quặng sắt nguyên khai ( hàm lượng Fe >= 51%, size 0-30cm).#&LA
|
HEKOU YUNHE TRADE CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VICAP
|
2022-06-25
|
VIETNAM
|
320.62 TNE
|
8
|
1.12557311250471E+27
|
Quặng sắt nguyên khai ( hàm lượng Fe >= 51%, size 0-30cm.#&LA
|
HEKOU YUNHE TRADE CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VICAP
|
2022-06-25
|
VIETNAM
|
197.1 TNE
|
9
|
1.12440711244101E+27
|
Quặng sắt nguyên khai ( hàm lượng Fe >= 51%, size 0-30cm).#&LA
|
HEKOU YUNHE TRADE CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VICAP
|
2022-06-23
|
VIETNAM
|
342.46 TNE
|
10
|
1.12443711244341E+27
|
Quặng sắt nguyên khai ( hàm lượng Fe >= 51%, size 0-30cm).#&LA
|
HEKOU YUNHE TRADE CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VICAP
|
2022-06-23
|
VIETNAM
|
497.24 TNE
|