1
|
122200018400822
|
OE C10S-13#&Sợi COTTON YARN 10S-13. sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ. với tỷ trọng bông trên 85%.độ mảnh 583decitex. chỉ số mét 35.6. màu trắng.dạng cuộn.dùng cho ngành dệt. không nhãn hiệu#&VN
|
ZHEJIANG HENGJIA TEXTILE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Dệt Xin Sheng (Việt Nam)
|
2022-06-24
|
VIETNAM
|
22000 KGM
|
2
|
122200016381728
|
OE C10S-13#&Sợi COTTON YARN 10S-13. sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ. với tỷ trọng bông trên 85%.độ mảnh 583decitex. chỉ số mét 35.6. màu trắng.dạng cuộn.dùng cho ngành dệt. không nhãn hiệu#&VN
|
ZHEJIANG HENGJIA TEXTILE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Dệt Xin Sheng (Việt Nam)
|
2022-04-15
|
VIETNAM
|
66000 KGM
|
3
|
122200015863102
|
OE C10S-13#&Sợi COTTON YARN 10S-13. sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ. với tỷ trọng bông trên 85%.độ mảnh 583decitex. chỉ số mét 35.6. màu trắng.dạng cuộn.dùng cho ngành dệt. không nhãn hiệu#&VN
|
ZHEJIANG HENGJIA TEXTILE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Dệt Xin Sheng (Việt Nam)
|
2022-03-28
|
VIETNAM
|
22000 KGM
|
4
|
122100017778420
|
OE C12S-2#&Sợi 100% COTTON OE YARN 12S-2,sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ,với tỷ trọng bông trên85%,độ mảnh486decitex,chỉ số mét20.89,màu trắng,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt.không nhãn hiệu,mới100%#&VN
|
ZHEJIANG HENGJIA TEXTILE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Dệt Xin Sheng (Việt Nam)
|
2021-12-25
|
VIETNAM
|
44000 KGM
|
5
|
122100011179941
|
OE C7S-9#&Sợi COTTON YARN 7S-9, sợi đơn làm từ xơ không chãi kĩ, với tỷ trọng bông trên 85%, độ mảnh 833decitex, chỉ số mét 13.6, màu trắng, dạng cuộn, dành cho ngành dệt, không nhãn hiệu.#&VN
|
ZHEJIANG HENGJIA TEXTILE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Dệt Xin Sheng (Việt Nam)
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
22000 KGM
|
6
|
122100009609190
|
OE C10S-9#&Sợi COTTON YARN 10S-9,sợi đơn làm tư xơ bông không chãy kỹ với tỷ trọng bông trên 85%,độ mảnh 583decitex, chỉ số mét 35.6, màu trắng,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu.#&VN
|
ZHEJIANG HENGJIA TEXTILE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Dệt Xin Sheng (Việt Nam)
|
2021-08-02
|
VIETNAM
|
44000 KGM
|
7
|
122100009609190
|
OE C7S-8#&Sợi COTTON YARN 7S-8 sợi đơn, làm từ xơ bông không chãi kĩ với tỷ trọng bông trên 85%, độ mảnh 833decitex, chỉ số mét 13.6, màu trắng, dạng cuộn, dành cho ngành dệt, không nhãn hiệu.#&VN
|
ZHEJIANG HENGJIA TEXTILE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Dệt Xin Sheng (Việt Nam)
|
2021-08-02
|
VIETNAM
|
88000 KGM
|
8
|
122100010122474
|
OE C10S-9#&Sợi COTTON YARN 10S-9,sợi đơn làm tư xơ bông không chãy kỹ với tỷ trọng bông trên 85%,độ mảnh 583decitex, chỉ số mét 35.6, màu trắng,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu.#&VN
|
ZHEJIANG HENGJIA TEXTILE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Dệt Xin Sheng (Việt Nam)
|
2021-06-03
|
VIETNAM
|
44000 KGM
|
9
|
122100010122474
|
OE C7S-8#&Sợi COTTON YARN 7S-8 sợi đơn, làm từ xơ bông không chãi kĩ với tỷ trọng bông trên 85%, độ mảnh 833decitex, chỉ số mét 13.6, màu trắng, dạng cuộn, dành cho ngành dệt, không nhãn hiệu.#&VN
|
ZHEJIANG HENGJIA TEXTILE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Dệt Xin Sheng (Việt Nam)
|
2021-06-03
|
VIETNAM
|
22000 KGM
|
10
|
122100008625634
|
OEC 10S-8#&Sợi COTTON YARN 10S-8,sợi đơn làm tư xơ bông không chãy kỹ với tỷ trọng bông trên 85%,độ mảnh 583decitex, chỉ số mét 35.6, màu trắng,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu.#&VN
|
ZHEJIANG HENGJIA TEXTILE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Dệt Xin Sheng (Việt Nam)
|
2021-06-01
|
VIETNAM
|
22000 KGM
|