1
|
122000009330271
|
OXIT NHÔM (AL2O3 hàm lượng 98.63% theo Phiếu kết quả thử nghiệm 33/HN ngày 24/07/2020, cỡ hạt < 45 micron: 12% max)#&VN
|
YUNNAN ALUMINIUM CO., LTD
|
TậP ĐOàN CôNG NGHIệP THAN KHOáNG SảN VIệT NAM
|
2020-07-23
|
VIETNAM
|
10000 TNE
|
2
|
122000009330271
|
OXIT NHÔM (AL2O3 hàm lượng 98.5%, cỡ hạt < 45 micron: 12% max)#&VN
|
YUNNAN ALUMINIUM CO., LTD
|
TậP ĐOàN CôNG NGHIệP THAN KHOáNG SảN VIệT NAM
|
2020-07-23
|
VIETNAM
|
10000 TNE
|
3
|
122000009329789
|
OXIT NHÔM (AL2O3 hàm lượng 98.5%, cỡ hạt < 45 micron: 12% max)#&VN
|
YUNNAN ALUMINIUM CO., LTD
|
TậP ĐOàN CôNG NGHIệP THAN KHOáNG SảN VIệT NAM
|
2020-07-23
|
VIETNAM
|
16200 TNE
|
4
|
122000009638003
|
OXIT NHÔM (AL2O3 hàm lượng 98.63% theo Phiếu kết quả thử nghiệm 35/HN ngày 04/08/2020, cỡ hạt < 45 micron: 12% max)#&VN
|
YUNNAN ALUMINIUM CO., LTD
|
TậP ĐOàN CôNG NGHIệP THAN KHOáNG SảN VIệT NAM
|
2020-05-08
|
VIETNAM
|
26000 TNE
|
5
|
122000009638003
|
OXIT NHÔM (AL2O3 hàm lượng 98.63% theo Phiếu kết quả thử nghiệm 35/HN ngày 04/08/2020, cỡ hạt < 45 micron: 12% max)#&VN
|
YUNNAN ALUMINIUM CO., LTD
|
TậP ĐOàN CôNG NGHIệP THAN KHOáNG SảN VIệT NAM
|
2020-05-08
|
VIETNAM
|
24957.6 TNE
|
6
|
122000009638003
|
OXIT NHÔM (AL2O3 hàm lượng 98.63% theo Phiếu kết quả thử nghiệm 35/HN ngày 04/08/2020, cỡ hạt < 45 micron: 12% max)#&VN
|
YUNNAN ALUMINIUM CO., LTD
|
TậP ĐOàN CôNG NGHIệP THAN KHOáNG SảN VIệT NAM
|
2020-05-08
|
VIETNAM
|
26000 TNE
|
7
|
OXIT NHÔM (AL2O3 hàm lượng 98.60% theo Phiếu kết quả thử nghiệm số 68/HN ngày 23/12/2017)#&VN
|
YUNNAN ALUMINIUM CO.,LTD
|
Tập Đoàn Công Nghiệp Than Khoáng Sản Việt Nam
|
2018-01-04
|
VIETNAM
|
22000 TNE
|
8
|
OXIT NHÔM (AL2O3 hàm lượng 98.60% theo Phiếu kết quả thử nghiệm số 68/HN ngày 23/12/2017)#&VN
|
YUNNAN ALUMINIUM CO.,LTD
|
Tập Đoàn Công Nghiệp Than Khoáng Sản Việt Nam
|
2018-01-04
|
VIETNAM
|
22000 TNE
|
9
|
OXIT NHÔM (AL2O3 hàm lượng 98.60% theo Phiếu kết quả thử nghiệm số 68/HN ngày 23/12/2017)#&VN
|
YUNNAN ALUMINIUM CO.,LTD
|
Tập Đoàn Công Nghiệp Than Khoáng Sản Việt Nam
|
2018-01-04
|
VIETNAM
|
22000 TNE
|