1
|
122100017403141
|
Z1G1A5072#&Dụng cụ bằng thép dùng để kẹp sản phẩm bên trái (linh kiện máy cuốn dây), kiểu loại 18.69*10.09*0.5, xuất trả hàng lỗi của DH:2/TK:104304888550,hàng mới 100%#&CN
|
YUANLING COUNTY XIANG HUA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CHILISIN (VIệT NAM)
|
2021-12-14
|
VIETNAM
|
600 PCE
|
2
|
122100017403141
|
Z1G1A5071#&Dụng cụ bằng thép dùng để kẹp sản phẩm bên phải 23.01*10.89*0.5, xuất trả hàng lỗi của DH:1/TK:104304888550,hàng mới 100%#&CN
|
YUANLING COUNTY XIANG HUA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CHILISIN (VIệT NAM)
|
2021-12-14
|
VIETNAM
|
600 PCE
|
3
|
122000007094244
|
DR055H-1#&Linh kiện cấu thành khuôn của máy định hình cuộn cảm, bằng thép, loại DR0.76*1.55(LS0603-3H), hàng đã qua sử dụng tạm xuất để sửa chữa, thuộc dòng hàng 02 của TK 102714948120#&TW
|
YUANLING COUNTY XIANG HUA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CHILISIN (VIệT NAM)
|
2020-08-04
|
VIETNAM
|
13 PCE
|
4
|
122000007094244
|
DR055H-3#&Linh kiện cấu thành khuôn của máy định hình cuộn cảm, bằng thép, loại DR0.76*1.55(LS0603-3H), hàng đã qua sử dụng tạm xuất để sửa chữa, thuộc dòng hàng 01 của TK 102714948120#&TW
|
YUANLING COUNTY XIANG HUA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CHILISIN (VIệT NAM)
|
2020-08-04
|
VIETNAM
|
13 PCE
|
5
|
122000007094244
|
499DDM020#&Linh kiện cấu thành khuôn của máy định hình cuộn cảm, bằng thép, loại DR0.76*1.55- LS0603-3H, hàng đã qua sử dụng tạm xuất để sửa chữa, thuộc dòng hàng 05 của TK 102714948120#&TW
|
YUANLING COUNTY XIANG HUA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CHILISIN (VIệT NAM)
|
2020-08-04
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
122000007094244
|
499DDM021#&Linh kiện cấu thành khuôn của máy định hình cuộn cảm, bằng thép, loại DR0.76*1.55- LS0603-3H, hàng đã qua sử dụng tạm xuất để sửa chữa, thuộc dòng hàng 06 của TK 102714948120#&TW
|
YUANLING COUNTY XIANG HUA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CHILISIN (VIệT NAM)
|
2020-08-04
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
122000007094204
|
FH042-3#&Khuôn bằng hợp kim của máy định hình cuộn cảm, loại CM2.0*1.27*0.7 ,hàng ĐQSD, tạm xuất để sửa, thuộc dh 44 TK:103020543030 (30/11/2019)#&CN
|
YUANLING COUNTY XIANG HUA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CHILISIN (VIệT NAM)
|
2020-08-04
|
VIETNAM
|
9 PCE
|
8
|
122000007094204
|
FH042-2#&Khuôn bằng hợp kim của máy định hình cuộn cảm, loại CM2.0*1.27*0.7 ,hàng ĐQSD, tạm xuất để sửa, thuộc dh 43 TK:103020543030 (30/11/2019)#&CN
|
YUANLING COUNTY XIANG HUA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CHILISIN (VIệT NAM)
|
2020-08-04
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
122000007094204
|
FH042-1#&Khuôn bằng hợp kim của máy định hình cuộn cảm, loại CM2.0*1.27*0.7 ,hàng ĐQSD, tạm xuất để sửa, thuộc dh 42 TK:103020543030 (30/11/2019)#&CN
|
YUANLING COUNTY XIANG HUA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CHILISIN (VIệT NAM)
|
2020-08-04
|
VIETNAM
|
9 PCE
|
10
|
122000007094204
|
5A3A00032#&Linh kiện cấu thành khuôn của máy định hình cuộn cảm, bằng thép, loại CM2.0*1.27*0.7-3 ,hàng ĐQSD, tạm xuất để sửa, thuộc dh 46 TK:103020543030 (30/11/2019)#&CN
|
YUANLING COUNTY XIANG HUA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CHILISIN (VIệT NAM)
|
2020-08-04
|
VIETNAM
|
1 SET
|