1
|
1Z32774F0494763436
|
Đề can dán#&VN
|
YAYORK PLASTIC PRODUCTS(S.Z)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
80 PCE
|
2
|
1Z32774F0494763436
|
Đề can dán#&VN
|
YAYORK PLASTIC PRODUCTS(S.Z)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
80 PCE
|
3
|
1Z32774F0494763436
|
Đề can dán#&VN
|
YAYORK PLASTIC PRODUCTS(S.Z)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
160 PCE
|
4
|
1Z32774F0494763436
|
Đề can dán#&VN
|
YAYORK PLASTIC PRODUCTS(S.Z)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
80 PCE
|
5
|
1Z32774F0494763436
|
Đề can dán#&VN
|
YAYORK PLASTIC PRODUCTS(S.Z)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
80 PCE
|
6
|
1Z32774F0494763436
|
Đề can dán#&VN
|
YAYORK PLASTIC PRODUCTS(S.Z)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
160 PCE
|
7
|
1Z32774F0494763436
|
Đề can dán#&VN
|
YAYORK PLASTIC PRODUCTS(S.Z)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
80 PCE
|
8
|
1Z32774F0494763436
|
Đề can dán#&VN
|
YAYORK PLASTIC PRODUCTS(S.Z)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
80 PCE
|
9
|
1Z32774F0494763436
|
Đề can dán#&VN
|
YAYORK PLASTIC PRODUCTS(S.Z)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
160 PCE
|
10
|
1Z32774F0494763436
|
Đề can dán#&VN
|
YAYORK PLASTIC PRODUCTS(S.Z)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
80 PCE
|