1
|
122200017140208
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, 15.0kg/thùng. giống LĐ04)#&VN
|
XIAMEN GREENSUN INDUSTRY CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
16905 KGM
|
2
|
122200017139780
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, 15.0kg/thùng. giống LĐ04)#&VN
|
XIAMEN GREENSUN INDUSTRY CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
16905 KGM
|
3
|
122200017140844
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN GREENSUN INDUSTRY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI TTH
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
18802 KGM
|
4
|
122200017140844
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, 15.0kg/thùng, giống LĐ04)#&VN
|
XIAMEN GREENSUN INDUSTRY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI TTH
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
315 KGM
|
5
|
122000011932231
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu loại 3 (16.5kgs/thung)#&VN
|
XIAMEN GREENSUN INDUSTRY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI CHấN THIêN TâN
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
17638.5 KGM
|
6
|
122200017141921
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, 6.1g/thùng, giống LĐ04)#&VN
|
XIAMEN GREENSUN INDUSTRY CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI PLT
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
13468.8 KGM
|
7
|
122000011932231
|
Trái mít tươi đóng xá loại 3#&VN
|
XIAMEN GREENSUN INDUSTRY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI DịCH Vụ DUY ANH
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
94410 KGM
|
8
|
122200016285731
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, Loại 1: 12.0kg/thùng, Loại 2: 17.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN GREENSUN INDUSTRY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI TTH
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
18554 KGM
|
9
|
122200016285683
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN GREENSUN INDUSTRY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI TTH
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
18326 KGM
|
10
|
122200016266891
|
Trái thanh long tươi ( ruột đỏ, giống GDB01), 6 kgs/thùng (NW), xuất xứ: Việt Nam#&VN
|
XIAMEN GREENSUN INDUSTRY CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ GOLDEN BEE
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
14676 KGM
|