1
|
122100009269837
|
SP-CELL10#&Tấm tế bào quang điện, MONO PERC BLUE WAFER, mã liệu 713AZA30306BLT200, mới 100%#&VN
|
WUXI RUXING TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Vina Cell Technology
|
2021-02-02
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
2
|
121900008339416
|
SP-CELL06#&Tấm tế bào quang điện Solar cell, Mono cell 156.75, mã liệu: 21000025, mới 100%#&VN
|
WUXI RUXING TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Vina Cell Technology
|
2019-12-25
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
3
|
121900008339416
|
SP-CELL06#&Tấm tế bào quang điện Solar cell, Mono cell 156.75, mã liệu: 21000025, mới 100%#&VN
|
WUXI RUXING TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Vina Cell Technology
|
2019-12-25
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
4
|
121900008339416
|
SP-CELL06#&Tấm tế bào quang điện Solar cell, Mono cell 156.75, mã liệu: 21000025, mới 100%#&VN
|
WUXI RUXING TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Vina Cell Technology
|
2019-12-25
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
5
|
121900007867250
|
N002#&Nhũ tương nhôm dùng để phủ lên tấm pin năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện RX8252X4 (7A000257). Tái xuất theo mục 1 Tk 102893396910/E11 (ngày 26/09/2019)#&CN
|
WUXI RUXING TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM) SCIENCE & TECHNOLOGY
|
2019-12-05
|
VIETNAM
|
1962 KGM
|
6
|
121900007867250
|
N036#&Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt sau tấm pin năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện RX61041F5 (7A000295). Tái xuất theo mục 2 Tk 102875426950/E11 (ngày 17/09/2019)#&CN
|
WUXI RUXING TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM) SCIENCE & TECHNOLOGY
|
2019-12-05
|
VIETNAM
|
9 KGM
|
7
|
121900007867250
|
N002#&Nhũ tương nhôm dùng để phủ lên tấm pin năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện RX8252X4 (7A000257). Tái xuất theo mục 1 Tk 102893396910/E11 (ngày 26/09/2019)#&CN
|
WUXI RUXING TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM) SCIENCE & TECHNOLOGY
|
2019-12-05
|
VIETNAM
|
1962 KGM
|
8
|
121900007867250
|
N036#&Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt sau tấm pin năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện RX61041F5 (7A000295). Tái xuất theo mục 2 Tk 102875426950/E11 (ngày 17/09/2019)#&CN
|
WUXI RUXING TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM) SCIENCE & TECHNOLOGY
|
2019-12-05
|
VIETNAM
|
9 KGM
|
9
|
121900005110140
|
N002#&Nhũ tương nhôm dùng để phủ lên tấm pin năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện 28D43D-1 (7A000970). Tái xuấ từ mục 2 Tk 102790257250/E11 (ngày 01/08/2019)#&CN
|
WUXI RUXING TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM) SCIENCE & TECHNOLOGY
|
2019-09-08
|
VIETNAM
|
2160 KGM
|
10
|
121900005110140
|
N002#&Nhũ tương nhôm dùng để phủ lên tấm pin năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện RX8252X4 (7A000257). Tái xuất từ mục 1 Tk 102790257250/E11 (ngày 01/08/2019)#&CN
|
WUXI RUXING TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM) SCIENCE & TECHNOLOGY
|
2019-09-08
|
VIETNAM
|
2700 KGM
|