1
|
121900006640122
|
KK20#&Kẹp sắt#&CN
|
WORLD WIDE STATIONERY MFG CO LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KOKUYO Việt nam
|
2019-10-15
|
VIETNAM
|
22970 SET
|
2
|
121900006640122
|
KK20#&Kẹp sắt#&CN, Hàng xuất trả thuộc dòng hàng số 5 tờ khai 102392221520 E11#&CN
|
WORLD WIDE STATIONERY MFG CO LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KOKUYO Việt nam
|
2019-10-15
|
VIETNAM
|
22970 SET
|
3
|
121900006640122
|
KK20#&Kẹp sắt#&CN
|
WORLD WIDE STATIONERY MFG CO LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KOKUYO Việt nam
|
2019-10-15
|
VIETNAM
|
22970 SET
|
4
|
121900006640122
|
KK20#&Kẹp sắt#&CN
|
WORLD WIDE STATIONERY MFG CO LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KOKUYO Việt nam
|
2019-10-15
|
VIETNAM
|
22970 SET
|
5
|
121900006640122
|
KK20#&Kẹp sắt#&CN, Hàng xuất trả thuộc dòng hàng số 5 tờ khai 102392221520 E11#&CN
|
WORLD WIDE STATIONERY MFG CO LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KOKUYO Việt nam
|
2019-10-15
|
VIETNAM
|
22970 SET
|
6
|
121900006640122
|
KK20#&Kẹp sắt#&CN
|
WORLD WIDE STATIONERY MFG CO LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KOKUYO Việt nam
|
2019-10-15
|
VIETNAM
|
22970 SET
|
7
|
121900006640122
|
KK20#&Kẹp sắt#&CN
|
WORLD WIDE STATIONERY MFG CO LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KOKUYO Việt nam
|
2019-10-15
|
VIETNAM
|
22970 SET
|
8
|
121900006640122
|
KK20#&Kẹp sắt#&CN, Hàng xuất trả thuộc dòng hàng số 5 tờ khai 102392221520 E11#&CN
|
WORLD WIDE STATIONERY MFG CO LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KOKUYO Việt nam
|
2019-10-15
|
VIETNAM
|
22970 SET
|
9
|
121900006640122
|
KK20#&Kẹp sắt#&CN
|
WORLD WIDE STATIONERY MFG CO LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KOKUYO Việt nam
|
2019-10-15
|
VIETNAM
|
22970 SET
|