|
1
|
122100008730151
|
TP25#&DA BÒ THUỘC THÀNH PHẨM ( PHẦN ĐẦU ) CÁC LOẠI#&VN
|
WEIFANG JINGTAI LEATHER CO.,LTD
|
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam
|
2021-09-01
|
VIETNAM
|
98090 KGM
|
|
2
|
122000013343290
|
TP25#&DA BÒ THUỘC THÀNH PHẨM ( PHẦN ĐẦU ) CÁC LOẠI#&VN
|
WEIFANG JINGTAI LEATHER CO.,LTD
|
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam
|
2020-12-24
|
VIETNAM
|
75160 KGM
|
|
3
|
122000008755466
|
TP25#&DA BÒ THUỘC THÀNH PHẨM ( PHẦN ĐẦU ) CÁC LOẠI#&VN
|
WEIFANG JINGTAI LEATHER CO.,LTD
|
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam
|
2020-06-27
|
VIETNAM
|
122090 KGM
|
|
4
|
122000008755466
|
TP25#&DA BÒ THUỘC THÀNH PHẨM ( PHẦN ĐẦU ) CÁC LOẠI#&VN
|
WEIFANG JINGTAI LEATHER CO.,LTD
|
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam
|
2020-06-27
|
VIETNAM
|
47970 KGM
|
|
5
|
122000008601699
|
TP25#&DA BÒ THUỘC THÀNH PHẨM ( PHẦN ĐẦU ) CÁC LOẠI#&VN
|
WEIFANG JINGTAI LEATHER CO.,LTD
|
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam
|
2020-06-21
|
VIETNAM
|
122490 KGM
|
|
6
|
122000008601699
|
TP25#&DA BÒ THUỘC THÀNH PHẨM ( PHẦN ĐẦU ) CÁC LOẠI#&VN
|
WEIFANG JINGTAI LEATHER CO.,LTD
|
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam
|
2020-06-21
|
VIETNAM
|
47840 KGM
|
|
7
|
122000008447966
|
TP25#&DA BÒ THUỘC THÀNH PHẨM ( PHẦN ĐẦU ) CÁC LOẠI#&VN
|
WEIFANG JINGTAI LEATHER CO.,LTD
|
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam
|
2020-06-13
|
VIETNAM
|
96970 KGM
|
|
8
|
122000008447966
|
TP25#&DA BÒ THUỘC THÀNH PHẨM ( PHẦN ĐẦU ) CÁC LOẠI#&VN
|
WEIFANG JINGTAI LEATHER CO.,LTD
|
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam
|
2020-06-13
|
VIETNAM
|
49060 KGM
|
|
9
|
122000008287431
|
TP25#&DA BÒ THUỘC THÀNH PHẨM ( PHẦN ĐẦU ) CÁC LOẠI#&VN
|
WEIFANG JINGTAI LEATHER CO.,LTD
|
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam
|
2020-06-06
|
VIETNAM
|
144340 KGM
|
|
10
|
122000008287431
|
TP25#&DA BÒ THUỘC THÀNH PHẨM ( PHẦN ĐẦU ) CÁC LOẠI#&VN
|
WEIFANG JINGTAI LEATHER CO.,LTD
|
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam
|
2020-06-06
|
VIETNAM
|
97040 KGM
|