1
|
121800003408987
|
PGO209E#&Giấy miễn trừ tr.nhiệm TA bằng giấy#&VN
|
VIETNAM AIRLINES BEIJING REPRESENTATIVE OFFICE
|
Trung tâm khai thác Nội bài
|
2018-10-18
|
VIETNAM
|
500 PCE
|
2
|
121800003408987
|
LSS004E#&Thẻ hành lý DCS bằng giấy#&VN
|
VIETNAM AIRLINES BEIJING REPRESENTATIVE OFFICE
|
Trung tâm khai thác Nội bài
|
2018-10-18
|
VIETNAM
|
40000 PCE
|
3
|
121800003408987
|
LSS003E#&Thẻ lên tàu DCS hang Y bằng giấy#&VN
|
VIETNAM AIRLINES BEIJING REPRESENTATIVE OFFICE
|
Trung tâm khai thác Nội bài
|
2018-10-18
|
VIETNAM
|
40000 PCE
|
4
|
121800003408987
|
LIR005S#&Phiếu chi bằng giấy#&VN
|
VIETNAM AIRLINES BEIJING REPRESENTATIVE OFFICE
|
Trung tâm khai thác Nội bài
|
2018-10-18
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
5
|
121800003408987
|
LLU065E#&The Priority Skyteam bằng giấy#&VN
|
VIETNAM AIRLINES BEIJING REPRESENTATIVE OFFICE
|
Trung tâm khai thác Nội bài
|
2018-10-18
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
6
|
121800003408987
|
LLU040E#&Nhãn hành lý dễ vỡ bằng giấy#&VN
|
VIETNAM AIRLINES BEIJING REPRESENTATIVE OFFICE
|
Trung tâm khai thác Nội bài
|
2018-10-18
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
7
|
121800003408987
|
PGO209E#&Giấy miễn trừ tr.nhiệm TA bằng giấy#&VN
|
VIETNAM AIRLINES BEIJING REPRESENTATIVE OFFICE
|
Trung tâm khai thác Nội bài
|
2018-10-18
|
VIETNAM
|
500 PCE
|
8
|
121800003408987
|
LSS004E#&Thẻ hành lý DCS bằng giấy#&VN
|
VIETNAM AIRLINES BEIJING REPRESENTATIVE OFFICE
|
Trung tâm khai thác Nội bài
|
2018-10-18
|
VIETNAM
|
40000 PCE
|
9
|
121800003408987
|
LSS003E#&Thẻ lên tàu DCS hang Y bằng giấy#&VN
|
VIETNAM AIRLINES BEIJING REPRESENTATIVE OFFICE
|
Trung tâm khai thác Nội bài
|
2018-10-18
|
VIETNAM
|
40000 PCE
|
10
|
121800003408987
|
LIR005S#&Phiếu chi bằng giấy#&VN
|
VIETNAM AIRLINES BEIJING REPRESENTATIVE OFFICE
|
Trung tâm khai thác Nội bài
|
2018-10-18
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|