1
|
122200017567784
|
LPS-5588M#&Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế#&VN
|
TOPCO SCIENTIFIC (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty TNHH vật liệu điện tử Shin-Etsu Việt Nam
|
2022-05-27
|
VIETNAM
|
1.8 KGM
|
2
|
122200017567784
|
C-5588M#&Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế#&VN
|
TOPCO SCIENTIFIC (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty TNHH vật liệu điện tử Shin-Etsu Việt Nam
|
2022-05-27
|
VIETNAM
|
0.6 KGM
|
3
|
122100015258638
|
LPS-9026#&Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế#&VN
|
TOPCO SCIENTIFIC (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty TNHH vật liệu điện tử Shin-Etsu Việt Nam
|
2021-09-21
|
VIETNAM
|
1 KGM
|
4
|
122100015258638
|
C-9026#&Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế#&VN
|
TOPCO SCIENTIFIC (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty TNHH vật liệu điện tử Shin-Etsu Việt Nam
|
2021-09-21
|
VIETNAM
|
0.1 KGM
|
5
|
122100013690539
|
KJC-1200B#&Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế#&VN
|
TOPCO SCIENTIFIC (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty TNHH vật liệu điện tử Shin-Etsu Việt Nam
|
2021-07-07
|
VIETNAM
|
1 KGM
|
6
|
122100013690539
|
KJC-1200A#&Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế#&VN
|
TOPCO SCIENTIFIC (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty TNHH vật liệu điện tử Shin-Etsu Việt Nam
|
2021-07-07
|
VIETNAM
|
1 KGM
|
7
|
122100013621985
|
C-3450T-3#&Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế#&VN
|
TOPCO SCIENTIFIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH vật liệu điện tử Shin-Etsu Việt Nam
|
2021-05-07
|
VIETNAM
|
0.6 KGM
|
8
|
122100013621985
|
LPS-3450T-3#&Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế#&VN
|
TOPCO SCIENTIFIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH vật liệu điện tử Shin-Etsu Việt Nam
|
2021-05-07
|
VIETNAM
|
3 KGM
|
9
|
122100010883302
|
C-9026#&Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế#&VN
|
TOPCO SCIENTIFIC (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty TNHH vật liệu điện tử Shin-Etsu Việt Nam
|
2021-02-04
|
VIETNAM
|
0.1 KGM
|
10
|
122100010883302
|
LPS-9026#&Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế#&VN
|
TOPCO SCIENTIFIC (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty TNHH vật liệu điện tử Shin-Etsu Việt Nam
|
2021-02-04
|
VIETNAM
|
1 KGM
|