1
|
121800000525651
|
hạt nhựa tái sinh, tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm ( RECYCLED PELLET ), hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TIANJIN XIANGHE METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Trang Logistics
|
2018-05-18
|
VIETNAM
|
79165 KGM
|
2
|
121800000525651
|
hạt nhựa tái sinh, tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm ( RECYCLED PELLET ), hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TIANJIN XIANGHE METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Trang Logistics
|
2018-05-18
|
VIETNAM
|
79165 KGM
|
3
|
121800000525651
|
hạt nhựa tái sinh, tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm ( RECYCLED PELLET ), hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TIANJIN XIANGHE METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Trang Logistics
|
2018-05-18
|
VIETNAM
|
79165 KGM
|
4
|
121800000491806
|
hạt nhựa tái sinh, tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm ( RECYCLED PELLET ), hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TIANJIN XIANGHE METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Trang Logistics
|
2018-05-10
|
VIETNAM
|
81710 KGM
|
5
|
121800000491740
|
hạt nhựa tái sinh, tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm ( RECYCLED PELLET ), hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TIANJIN XIANGHE METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Trang Logistics
|
2018-05-10
|
VIETNAM
|
54265 KGM
|
6
|
121800000491806
|
hạt nhựa tái sinh, tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm ( RECYCLED PELLET ), hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TIANJIN XIANGHE METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Trang Logistics
|
2018-05-10
|
VIETNAM
|
81710 KGM
|
7
|
121800000491740
|
hạt nhựa tái sinh, tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm ( RECYCLED PELLET ), hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TIANJIN XIANGHE METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Trang Logistics
|
2018-05-10
|
VIETNAM
|
54265 KGM
|
8
|
121800000491806
|
hạt nhựa tái sinh, tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm ( RECYCLED PELLET ), hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TIANJIN XIANGHE METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Trang Logistics
|
2018-05-10
|
VIETNAM
|
81710 KGM
|
9
|
121800000491740
|
hạt nhựa tái sinh, tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm ( RECYCLED PELLET ), hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TIANJIN XIANGHE METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Trang Logistics
|
2018-05-10
|
VIETNAM
|
54265 KGM
|
10
|
NHỰA TÁI SINH, ĐÓNG TRONG BAO PP, MỘT BAO 38KGS#&VN
|
TIANJIN XIANGHE METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ PHú Đỗ QUYêN
|
2018-04-25
|
VIETNAM
|
78000 KGM
|