1
|
121800000721572
|
hạt nhựa tái sinh, tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm ( RECYCLE PELLET), hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TIANJIN ANGEL INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Trang Logistics
|
2018-06-21
|
VIETNAM
|
52085 KGM
|
2
|
121800000721397
|
hạt nhựa tái sinh, tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm ( RECYCLE PELLET), hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TIANJIN ANGEL INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Trang Logistics
|
2018-06-21
|
VIETNAM
|
51855 KGM
|
3
|
121800000721572
|
hạt nhựa tái sinh, tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm ( RECYCLE PELLET), hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TIANJIN ANGEL INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Trang Logistics
|
2018-06-21
|
VIETNAM
|
52085 KGM
|
4
|
121800000721397
|
hạt nhựa tái sinh, tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm ( RECYCLE PELLET), hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TIANJIN ANGEL INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Trang Logistics
|
2018-06-21
|
VIETNAM
|
51855 KGM
|
5
|
121800000657718
|
hạt nhựa tái sinh, tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm ( RECYCLE PELLET), hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TIANJIN ANGEL INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Trang Logistics
|
2018-06-13
|
VIETNAM
|
51930 KGM
|
6
|
121800000657718
|
hạt nhựa tái sinh, tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm ( RECYCLE PELLET), hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TIANJIN ANGEL INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Trang Logistics
|
2018-06-13
|
VIETNAM
|
51930 KGM
|
7
|
121800000579657
|
hạt nhựa tái sinh, tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm ( RECYCLED PELLET ), hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TIANJIN ANGEL INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Trang Logistics
|
2018-05-31
|
VIETNAM
|
53440 KGM
|
8
|
121800000579630
|
hạt nhựa tái sinh, tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm ( RECYCLED PELLET ), hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TIANJIN ANGEL INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Trang Logistics
|
2018-05-31
|
VIETNAM
|
53690 KGM
|
9
|
121800000579657
|
hạt nhựa tái sinh, tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm ( RECYCLED PELLET ), hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TIANJIN ANGEL INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Trang Logistics
|
2018-05-31
|
VIETNAM
|
53440 KGM
|
10
|
121800000579630
|
hạt nhựa tái sinh, tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm ( RECYCLED PELLET ), hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TIANJIN ANGEL INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Trang Logistics
|
2018-05-31
|
VIETNAM
|
53690 KGM
|