1
|
121900006316352
|
Dầu nhiên liệu Diesel (Gasoil 0.05 PCT Sulphur)#&CN
|
TEN TAU: HAO HUNG 66 (SO HIEU: 9145671/LOAI: TAU CHO HANG)
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
100653 KGM
|
2
|
121900006316352
|
Dầu nhiên liệu Diesel (Gasoil 0.05 PCT Sulphur)#&CN
|
TEN TAU: HAO HUNG 66 (SO HIEU: 9145671/LOAI: TAU CHO HANG)
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
100653 KGM
|
3
|
121900005134111
|
Dầu nhiên liệu Diesel (Gasoil 0.05 PCT Sulphur)#&CN
|
TEN TAU: HAOHUNG 666 (SO HIEU: 9137961/LOAI: TAU CHO HANG)
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
2019-09-08
|
VIETNAM
|
48925 KGM
|
4
|
121900005134111
|
Dầu nhiên liệu Diesel (Gasoil 0.05 PCT Sulphur)#&CN
|
TEN TAU: HAOHUNG 666 (SO HIEU: 9137961/LOAI: TAU CHO HANG)
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
2019-09-08
|
VIETNAM
|
48925 KGM
|
5
|
121900004011604
|
NHIEN LIEU DIESEL (GASOIL 0.05 PCT SULPHUR, DO 0.05S)#&SG
|
TEN TAU: HAO HUNG 01 (SO HIEU: 8806412/LOAI: TAU CHO HANG)
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
2019-06-21
|
VIETNAM
|
59465 KGM
|
6
|
121900004011604
|
NHIEN LIEU DIESEL (GASOIL 0.05 PCT SULPHUR, DO 0.05S)#&SG
|
TEN TAU: HAO HUNG 01 (SO HIEU: 8806412/LOAI: TAU CHO HANG)
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
2019-06-21
|
VIETNAM
|
59465 KGM
|
7
|
121900004011604
|
NHIEN LIEU DIESEL (GASOIL 0.05 PCT SULPHUR, DO 0.05S)#&SG
|
TEN TAU: HAO HUNG 01 (SO HIEU: 8806412/LOAI: TAU CHO HANG)
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
2019-06-21
|
VIETNAM
|
59465 KGM
|
8
|
121900003172917
|
NHIEN LIEU DIESEL (GASOIL 0.05 PCT SULPHUR, DO 0.05S)#&SG
|
TEN TAU: HAO HUNG 666 (SO HIEU: 9137961/LOAI: TAU CHO HANG)
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
2019-05-15
|
VIETNAM
|
79868 KGM
|
9
|
121900001800653
|
NHIEN LIEU DIESEL (GASOIL 0.05 PCT SULPHUR, DO 0.05S)#&MY
|
TEN TAU: HAO HUNG 66 (SO HIEU: 9145671/LOAI: TAU CHO HANG)
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
2019-03-15
|
VIETNAM
|
69998 KGM
|
10
|
121900006316352
|
Dầu nhiên liệu Diesel (Gasoil 0.05 PCT Sulphur)#&CN
|
TEN TAU: HAO HUNG 66 (SO HIEU: 9145671/LOAI: TAU CHO HANG)
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
2019-01-10
|
VIETNAM
|
100653 KGM
|