|
1
|
122000008330036
|
AWI0352#&Dây điện không gắn đầu nối (Cách điện plastic, core OD<=19.5mm, Điện áp: 80<V<=1000V#&VN
|
TAKANE CB ELECTRONICS (SUZHOU) CO.,LTD B/H OF HITACHI METALS (CHINA)
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2020-09-06
|
VIETNAM
|
3660 MTR
|
|
2
|
122000008330036
|
AWI0003#&Dây điện không gắn đầu nối (Cách điện plastic, core OD<=19.5mm, Điện áp: 80<V<=1000V)#&VN
|
TAKANE CB ELECTRONICS (SUZHOU) CO.,LTD B/H OF HITACHI METALS (CHINA)
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2020-09-06
|
VIETNAM
|
2440 MTR
|
|
3
|
122000008528949
|
AWI0017#&Dây điện không gắn đầu nối (Cách điện plastic, core OD<=19.5mm, Điện áp: 80<V<=1000V)#&VN
|
TAKANE CB ELECTRONICS (SUZHOU) CO.,LTD B/H OF HITACHI METALS (CHINA)
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2020-06-17
|
VIETNAM
|
24400 MTR
|
|
4
|
122000008528949
|
AWI0017#&Dây điện không gắn đầu nối (Cách điện plastic, core OD<=19.5mm, Điện áp: 80<V<=1000V)#&VN
|
TAKANE CB ELECTRONICS (SUZHOU) CO.,LTD B/H OF HITACHI METALS (CHINA)
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2020-06-17
|
VIETNAM
|
12200 MTR
|
|
5
|
122000008100692
|
ACB1276#&Dây điện không gắn đầu nối (Cách điện plastic, core OD<=19.5mm, Điện áp: <=80V)#&VN
|
TAKANE CB ELECTRONICS (SUZHOU) CO.,LTD B/H OF HITACHI METALS (CHINA)
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2020-05-28
|
VIETNAM
|
100 MTR
|
|
6
|
122000007943965
|
AWI0003#&Dây điện không gắn đầu nối (Cách điện plastic, core OD<=19.5mm, Điện áp: 80<V<=1000V)#&VN
|
TAKANE CB ELECTRONICS (SUZHOU) CO.,LTD B/H OF HITACHI METALS (CHINA)
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2020-05-21
|
VIETNAM
|
1220 MTR
|
|
7
|
122000007266349
|
ACB0920#&Dây điện không gắn đầu nối (Cách điện plastic, core OD<=19.5mm, Điện áp: <=80V)#&VN
|
TAKANE CB ELECTRONICS (SUZHOU) CO.,LTD B/H OF HITACHI METALS (CHINA)
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2020-04-17
|
VIETNAM
|
305 MTR
|