1
|
121800000607038
|
Hạt nhựa tái sinh , tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm, hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TAIZHOU RONGKE PLASTIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HồNG LạC VIệT
|
2018-06-06
|
VIETNAM
|
80125 KGM
|
2
|
121800000607038
|
Hạt nhựa tái sinh , tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm, hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TAIZHOU RONGKE PLASTIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HồNG LạC VIệT
|
2018-06-06
|
VIETNAM
|
80125 KGM
|
3
|
121800000607038
|
Hạt nhựa tái sinh , tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm, hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TAIZHOU RONGKE PLASTIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HồNG LạC VIệT
|
2018-06-06
|
VIETNAM
|
80125 KGM
|
4
|
121800000569831
|
Hạt nhựa tái sinh-ABS RECYCLE PELLET. Hàng sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%#&VN
|
TAIZHOU RONGKE PLASTIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TIêN THàNH ĐạT
|
2018-05-29
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
5
|
121800000569831
|
Hạt nhựa tái sinh-ABS RECYCLE PELLET. Hàng sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%#&VN
|
TAIZHOU RONGKE PLASTIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TIêN THàNH ĐạT
|
2018-05-29
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
6
|
121800000569831
|
Hạt nhựa tái sinh-ABS RECYCLE PELLET. Hàng sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%#&VN
|
TAIZHOU RONGKE PLASTIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TIêN THàNH ĐạT
|
2018-05-29
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
7
|
121800000516446
|
Hạt nhựa tái sinh , tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm, hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TAIZHOU RONGKE PLASTIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HồNG LạC VIệT
|
2018-05-16
|
VIETNAM
|
25500 KGM
|
8
|
121800000516446
|
Hạt nhựa tái sinh , tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm, hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TAIZHOU RONGKE PLASTIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HồNG LạC VIệT
|
2018-05-16
|
VIETNAM
|
25500 KGM
|
9
|
121800000516446
|
Hạt nhựa tái sinh , tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm, hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TAIZHOU RONGKE PLASTIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HồNG LạC VIệT
|
2018-05-16
|
VIETNAM
|
25500 KGM
|
10
|
121800000491473
|
hạt nhựa tái sinh, tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm (LLDPE PELLETS ), hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
TAIZHOU RONGKE PLASTIC CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Trang Logistics
|
2018-05-10
|
VIETNAM
|
81000 KGM
|