1
|
122100014106398
|
Giá vận chuyển sản phẩm trên hệ thống băng chuyền, cố định bánh sau tại vị trí quy định, mục 08 DMMT bản giấy: 03ZZ-2019-01 ngày 18/03/2019. NSX: AUE Automation + Engineering.#&CN
|
STRAMA MPS MACHINERY TAICANG LTD.
|
CôNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIệT NAM
|
2021-07-23
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
122100014106398
|
Giá vận chuyển sản phẩm trên hệ thống băng chuyền, cố định ở bánh trước tại vị trí quy định, mục 06 DMMT bản giấy: 03ZZ-2019-01 ngày 18/03/2019. NSX: AUE Automation + Engineering.#&CN
|
STRAMA MPS MACHINERY TAICANG LTD.
|
CôNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIệT NAM
|
2021-07-23
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
122100014106398
|
Giá vận chuyển sản phẩm trên hệ thống băng chuyền, được cố định trục sau tại vị trí quy định, mục 07 DMMT bản giấy: 03ZZ-2019-01 ngày 18/03/2019. NSX: AUE Automation + Engineering.#&DE
|
STRAMA MPS MACHINERY TAICANG LTD.
|
CôNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIệT NAM
|
2021-07-23
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
122100014106398
|
Giá vận chuyển sản phẩm trên hệ thống băng chuyền, cố định trục trước tại vị trí quy định, mục 05 DMMT bản giấy: 03ZZ-2019-01 ngày 18/03/2019. NSX: AUE Automation + Engineering.#&DE
|
STRAMA MPS MACHINERY TAICANG LTD.
|
CôNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIệT NAM
|
2021-07-23
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
122100014106398
|
Cụm giảm chấn bánh sau, hàng mới 100% (CHS20000564-01)#&VN
|
STRAMA MPS MACHINERY TAICANG LTD.
|
CôNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIệT NAM
|
2021-07-23
|
VIETNAM
|
1 SET
|
6
|
122100014106398
|
Cụm phanh phải và phuộc nhún phải, hàng mới 100% (CHS20000563-01)#&VN
|
STRAMA MPS MACHINERY TAICANG LTD.
|
CôNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIệT NAM
|
2021-07-23
|
VIETNAM
|
1 SET
|
7
|
122100014106398
|
Cụm phanh trái và phuộc nhún trái, hàng mới 100% (CHS20000562-01)#&VN
|
STRAMA MPS MACHINERY TAICANG LTD.
|
CôNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIệT NAM
|
2021-07-23
|
VIETNAM
|
1 SET
|
8
|
122100014106398
|
Cụm giảm chấn bánh trước, hàng mới 100 % (CHS20000239-10)#&VN
|
STRAMA MPS MACHINERY TAICANG LTD.
|
CôNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIệT NAM
|
2021-07-23
|
VIETNAM
|
1 SET
|