1
|
121900004412852
|
1831112-0-A#&Dây dẫn nong động mạch vành 1831112-0-A#&VN
|
SPH KDL HEALTH (BEIJING) PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
2019-09-07
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
2
|
121900004412852
|
1466010-C-A#&Dây dẫn nong động mạch vành 1466010-C-A#&VN
|
SPH KDL HEALTH (BEIJING) PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
2019-09-07
|
VIETNAM
|
1500 PCE
|
3
|
121900004412852
|
1466006-C-A#&Dây dẫn nong động mạch vành 1466006-C-A#&VN
|
SPH KDL HEALTH (BEIJING) PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
2019-09-07
|
VIETNAM
|
4000 PCE
|
4
|
121900004412852
|
1466004-C-A#&Dây dẫn nong động mạch vành 1466004-C-A#&VN
|
SPH KDL HEALTH (BEIJING) PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
2019-09-07
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
5
|
121900004412852
|
1456050-C-A#&Dây dẫn nong động mạch vành 1456050-C-A#&VN
|
SPH KDL HEALTH (BEIJING) PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
2019-09-07
|
VIETNAM
|
13000 PCE
|
6
|
121900004412814
|
13A1003-E-A#&ống nong động mạch vành 13A1003-E-A#&VN
|
SPH KDL HEALTH (BEIJING) PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
2019-09-07
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
7
|
121900004412814
|
13A1002-E-A#&ống nong động mạch vành 13A1002-E-A#&VN
|
SPH KDL HEALTH (BEIJING) PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
2019-09-07
|
VIETNAM
|
80 PCE
|
8
|
121900004412814
|
13A1002-E-A#&ống nong động mạch vành 13A1002-E-A#&VN
|
SPH KDL HEALTH (BEIJING) PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
2019-09-07
|
VIETNAM
|
940 PCE
|
9
|
121900004412911
|
1436302-C-AK#&Dây dẫn nong động mạch vành 1436302-C-AK#&VN
|
SPH KDL HEALTH (BEIJING) PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
2019-09-07
|
VIETNAM
|
320 PCE
|
10
|
121900004412911
|
1436292-C-AK#&Dây dẫn nong động mạch vành 1436292-C-AK#&VN
|
SPH KDL HEALTH (BEIJING) PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
2019-09-07
|
VIETNAM
|
1040 PCE
|