1
|
122100012034206
|
Cá Tra Nguyên con xẻ bướm đông lạnh, IWP 12kgs/Thùng#&VN
|
SHANGHAI YUHONG LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ AQUA MATRIX
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
17472 KGM
|
2
|
122100010207110
|
Kỳ cá đông lạnh (phụ phẩm ăn được của cá tra): (5kgs/block x2; 10kgs/thùng; net weight 80%)#&VN
|
SHANGHAI YUHONG LOGISTICS CO., LTD
|
Công Ty CP Nam Việt
|
2021-12-03
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
3
|
ONEYSGNB65478400
|
Cá Tra Nguyên con xẻ bướm đông lạnh, IWP 12kgs/Thùng#&VN
|
SHANGHAI YUHONG LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ AQUA MATRIX
|
2021-12-03
|
VIETNAM
|
18000 KGM
|
4
|
122100008743389
|
Cá Tra Xẻ Bướm đông lạnh, đóng gói : 10kg/kiện#&VN
|
SHANGHAI YUHONG LOGISTICS CO.LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hùng Cá
|
2021-11-01
|
VIETNAM
|
3000 KGM
|
5
|
122100008743389
|
Cá Tra Fillet đông lạnh, đóng gói : 2.5kg x 4/kiện#&VN
|
SHANGHAI YUHONG LOGISTICS CO.LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hùng Cá
|
2021-11-01
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
6
|
122100008743389
|
Cá Tra Fillet đông lạnh, đóng gói : 2.5kg x 4/kiện#&VN
|
SHANGHAI YUHONG LOGISTICS CO.LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hùng Cá
|
2021-11-01
|
VIETNAM
|
20000 KGM
|
7
|
122100015988050
|
Cá Tra xẻ bướm đông lạnh, IWP, 12KGS/CARTON#&VN
|
SHANGHAI YUHONG LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ AQUA MATRIX
|
2021-10-23
|
VIETNAM
|
6000 KGM
|
8
|
122100015988050
|
Cá Tra xẻ bướm đông lạnh, IWP, 12KGS/CARTON#&VN
|
SHANGHAI YUHONG LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ AQUA MATRIX
|
2021-10-23
|
VIETNAM
|
12000 KGM
|
9
|
122100012897003
|
Cá Tra xẻ bướm đông lạnh, IWP, 12KGS/CARTON#&VN
|
SHANGHAI YUHONG LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ AQUA MATRIX
|
2021-10-06
|
VIETNAM
|
18000 KGM
|
10
|
122100011955869
|
Cá Tra Nguyên con xẻ bướm đông lạnh, IQF, BULK 18kgs/Thùng&VN#&VN
|
SHANGHAI YUHONG LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ AQUA MATRIX
|
2021-10-05
|
VIETNAM
|
18900 KGM
|