1
|
121900007220181
|
5116794B#&Nẹp tăng cứng (bằng sắt) 523877-45-sheet-SMEI. Tái xuất 29664pce hàng lỗi theo mục 1 TK 102952177900 E11#&CN
|
SHANGHAI MEISEI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
2019-11-07
|
VIETNAM
|
29664 PCE
|
2
|
121900007220181
|
5116794B#&Nẹp tăng cứng (bằng sắt) 523877-45-sheet-SMEI. Tái xuất 29664pce hàng lỗi theo mục 1 TK 102952177900 E11#&CN
|
SHANGHAI MEISEI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
2019-11-07
|
VIETNAM
|
29664 PCE
|
3
|
121900005888241
|
5117010B#&Nẹp tăng cứng (bằng sắt) 525220-45-sheet-SMEI. Tái xuất hàng lỗi thuộc mục 6 tờ khai: 102821322000 E11#&CN
|
SHANGHAI MEISEI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
2019-09-13
|
VIETNAM
|
21600 PCE
|
4
|
121900005888241
|
5117010B#&Nẹp tăng cứng (bằng sắt) 525220-45-sheet-SMEI. Tái xuất hàng lỗi thuộc mục 6 tờ khai: 102821322000 E11#&CN
|
SHANGHAI MEISEI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
2019-09-13
|
VIETNAM
|
21600 PCE
|
5
|
121900005888241
|
5117010B#&Nẹp tăng cứng (bằng sắt) 525220-45-sheet-SMEI. Tái xuất hàng lỗi thuộc mục 6 tờ khai: 102821322000 E11#&CN
|
SHANGHAI MEISEI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
2019-09-13
|
VIETNAM
|
21600 PCE
|
6
|
121900005888241
|
5117010B#&Nẹp tăng cứng (bằng sắt) 525220-45-sheet-SMEI. Tái xuất hàng lỗi thuộc mục 6 tờ khai: 102821322000 E11#&CN
|
SHANGHAI MEISEI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
2019-09-13
|
VIETNAM
|
21600 PCE
|
7
|
121900007220181
|
5116794B#&Nẹp tăng cứng (bằng sắt) 523877-45-sheet-SMEI. Tái xuất 29664pce hàng lỗi theo mục 1 TK 102952177900 E11#&CN
|
SHANGHAI MEISEI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
2019-07-11
|
VIETNAM
|
29664 PCE
|
8
|
121900007220181
|
5116794B#&Nẹp tăng cứng (bằng sắt) 523877-45-sheet-SMEI. Tái xuất 29664pce hàng lỗi theo mục 1 TK 102952177900 E11#&CN
|
SHANGHAI MEISEI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
2019-07-11
|
VIETNAM
|
29664 PCE
|
9
|
121800000582904
|
5116794B:Nẹp tăng cứng (bằng sắt) 523877-45-sheet-SMEI. (Tái xuất 205308PCEmục 2 TK 101963806560 E11, và 33732pce mục 4 TK 101957875830 E11#&CN
|
SHANGHAI MEISEI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
2018-06-01
|
VIETNAM
|
239040 PCE
|
10
|
5116794B:Nẹp tăng cứng (bằng sắt) 523877-45-sheet-SMEI. (Tái xuất 43.152 pce mục 2 TK 101921307350 E11)#&CN
|
SHANGHAI MEISEI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
2018-04-11
|
VIETNAM
|
43152 PCE
|