|
1
|
16A-00796-01#&Cáp mở rộng dùng cho xe hơi-16A-00796-01#&VN
|
SHANGHAI HARADA NEW AUT. ANT
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
2018-06-05
|
VIETNAM
|
4080 PCE
|
|
2
|
16A-00795-00#&Cáp mở rộng dùng cho xe hơi-16A-00795-00#&VN
|
SHANGHAI HARADA NEW AUT. ANT
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
2018-06-05
|
VIETNAM
|
780 PCE
|
|
3
|
16A-00794-00#&Cáp mở rộng dùng cho xe hơi-16A-00794-00#&VN
|
SHANGHAI HARADA NEW AUT. ANT
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
2018-06-05
|
VIETNAM
|
480 PCE
|
|
4
|
12W-00078-00#&Ăngten dùng cho xe hơi-12W-00078-00#&VN
|
SHANGHAI HARADA NEW AUT. ANT
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
2018-06-05
|
VIETNAM
|
5000 PCE
|
|
5
|
16A-00796-01#&Cáp mở rộng dùng cho xe hơi-16A-00796-01#&VN
|
SHANGHAI HARADA NEW AUT. ANT
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
2018-06-05
|
VIETNAM
|
4080 PCE
|
|
6
|
16A-00795-00#&Cáp mở rộng dùng cho xe hơi-16A-00795-00#&VN
|
SHANGHAI HARADA NEW AUT. ANT
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
2018-06-05
|
VIETNAM
|
780 PCE
|
|
7
|
16A-00794-00#&Cáp mở rộng dùng cho xe hơi-16A-00794-00#&VN
|
SHANGHAI HARADA NEW AUT. ANT
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
2018-06-05
|
VIETNAM
|
480 PCE
|
|
8
|
12W-00078-00#&Ăngten dùng cho xe hơi-12W-00078-00#&VN
|
SHANGHAI HARADA NEW AUT. ANT
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
2018-06-05
|
VIETNAM
|
5000 PCE
|
|
9
|
16A-00796-01#&Cáp mở rộng dùng cho xe hơi-16A-00796-01#&VN
|
SHANGHAI HARADA NEW AUT. ANT
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
2018-06-05
|
VIETNAM
|
4080 PCE
|
|
10
|
16A-00795-00#&Cáp mở rộng dùng cho xe hơi-16A-00795-00#&VN
|
SHANGHAI HARADA NEW AUT. ANT
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
2018-06-05
|
VIETNAM
|
780 PCE
|