|
1
|
121900006393257
|
Vải không dệt(trọng lượng trên 25g/m2 nhưng không quá 70g/m2)(từ sợi polypropylen)-SPUNLACE NON-WOVENS PARALLEL,WHITE,PLAIN 55GSM*1000MM*1650M(xuất trả theo dòng số 2 phụ lục TK:102714573251/A12)#&CN
|
SHANDONG XINGLIN NON-WOVEN CO.,LTD
|
Cty TNHH Taisun Việt Nam
|
2019-10-07
|
VIETNAM
|
3300 MTK
|
|
2
|
121900006393257
|
Vải không dệt(trọng lượng trên 25g/m2 nhưng không quá 70g/m2)(từ sợi polypropylen)-SPUNLACE NON-WOVENS PARALLEL,WHITE,PLAIN 40GSM*1000MM*2150M(xuất trả theo dòng số 1 phụ lục TK:102714573251/A12)#&CN
|
SHANDONG XINGLIN NON-WOVEN CO.,LTD
|
Cty TNHH Taisun Việt Nam
|
2019-10-07
|
VIETNAM
|
191775 MTK
|
|
3
|
121900006393257
|
Vải không dệt(trọng lượng trên 25g/m2 nhưng không quá 70g/m2)(từ sợi polypropylen)-SPUNLACE NON-WOVENS PARALLEL,WHITE,PLAIN 55GSM*1000MM*1650M(xuất trả theo dòng số 2 phụ lục TK:102714573251/A12)#&CN
|
SHANDONG XINGLIN NON-WOVEN CO.,LTD
|
Cty TNHH Taisun Việt Nam
|
2019-07-10
|
VIETNAM
|
3300 MTK
|
|
4
|
121900006393257
|
Vải không dệt(trọng lượng trên 25g/m2 nhưng không quá 70g/m2)(từ sợi polypropylen)-SPUNLACE NON-WOVENS PARALLEL,WHITE,PLAIN 40GSM*1000MM*2150M(xuất trả theo dòng số 1 phụ lục TK:102714573251/A12)#&CN
|
SHANDONG XINGLIN NON-WOVEN CO.,LTD
|
Cty TNHH Taisun Việt Nam
|
2019-07-10
|
VIETNAM
|
191775 MTK
|
|
5
|
121900006393257
|
Vải không dệt(trọng lượng trên 25g/m2 nhưng không quá 70g/m2)(từ sợi polypropylen)-SPUNLACE NON-WOVENS PARALLEL,WHITE,PLAIN 55GSM*1000MM*1650M(xuất trả theo dòng số 2 phụ lục TK:102714573251/A12)#&CN
|
SHANDONG XINGLIN NON-WOVEN CO.,LTD
|
Cty TNHH Taisun Việt Nam
|
2019-07-10
|
VIETNAM
|
3300 MTK
|
|
6
|
121900006393257
|
Vải không dệt(trọng lượng trên 25g/m2 nhưng không quá 70g/m2)(từ sợi polypropylen)-SPUNLACE NON-WOVENS PARALLEL,WHITE,PLAIN 40GSM*1000MM*2150M(xuất trả theo dòng số 1 phụ lục TK:102714573251/A12)#&CN
|
SHANDONG XINGLIN NON-WOVEN CO.,LTD
|
Cty TNHH Taisun Việt Nam
|
2019-07-10
|
VIETNAM
|
191775 MTK
|