|
1
|
121900008409650
|
Giấy dùng để dán lên sản phẩm, phi 2.3mm 303000300433 tái xuất từ tờ khai số: 103019504560/E31; 103036710010/E31; 103047750630/E31.#&CN
|
SHANDONG HUAKANG TECHNOLOGY ELECTRONIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2019-12-27
|
VIETNAM
|
2580500 PCE
|
|
2
|
121900008409650
|
Giấy dùng để dán lên sản phẩm, phi 2.3mm 303000300433 tái xuất từ tờ khai số: 103019504560/E31; 103036710010/E31; 103047750630/E31.#&CN
|
SHANDONG HUAKANG TECHNOLOGY ELECTRONIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2019-12-27
|
VIETNAM
|
2580500 PCE
|
|
3
|
121900008409650
|
Giấy dùng để dán lên sản phẩm, phi 2.3mm 303000300433 tái xuất từ tờ khai số: 103019504560/E31; 103036710010/E31; 103047750630/E31.#&CN
|
SHANDONG HUAKANG TECHNOLOGY ELECTRONIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2019-12-27
|
VIETNAM
|
2580500 PCE
|
|
4
|
121900008409650
|
Giấy dùng để dán lên sản phẩm, phi 2.3mm 303000300433 tái xuất từ tờ khai số: 103019504560/E31; 103036710010/E31; 103047750630/E31.#&CN
|
SHANDONG HUAKANG TECHNOLOGY ELECTRONIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2019-12-27
|
VIETNAM
|
2580500 PCE
|
|
5
|
121900008409650
|
Giấy dùng để dán lên sản phẩm, phi 2.3mm 303000300433 tái xuất từ tờ khai số: 103019504560/E31; 103036710010/E31; 103047750630/E31.#&CN
|
SHANDONG HUAKANG TECHNOLOGY ELECTRONIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2019-12-27
|
VIETNAM
|
2580500 PCE
|
|
6
|
121900008409650
|
Giấy dùng để dán lên sản phẩm, phi 2.3mm 303000300433 tái xuất từ tờ khai số: 103019504560/E31; 103036710010/E31; 103047750630/E31.#&CN
|
SHANDONG HUAKANG TECHNOLOGY ELECTRONIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2019-12-27
|
VIETNAM
|
2580500 PCE
|
|
7
|
121900006640216
|
E5#&Giấy dùng để đặt bên trong nắp điều chỉnh âm lượng dây tai nghe, phi 2.3mm 303000300433, ( Xuất trả 1 phần theo mục 1 TK : 102845978540/E31, ngày 31/08/2019)#&CN
|
SHANDONG HUAKANG TECHNOLOGY ELECTRONIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2019-10-16
|
VIETNAM
|
1656000 PCE
|
|
8
|
121900006640216
|
E5#&Giấy dùng để đặt bên trong nắp điều chỉnh âm lượng dây tai nghe, phi 2.3mm 303000300433, ( Xuất trả 1 phần theo mục 1 TK : 102845978540/E31, ngày 31/08/2019)#&CN
|
SHANDONG HUAKANG TECHNOLOGY ELECTRONIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2019-10-16
|
VIETNAM
|
1656000 PCE
|
|
9
|
121900006640216
|
E5#&Giấy dùng để đặt bên trong nắp điều chỉnh âm lượng dây tai nghe, phi 2.3mm 303000300433, ( Xuất trả 1 phần theo mục 1 TK : 102845978540/E31, ngày 31/08/2019)#&CN
|
SHANDONG HUAKANG TECHNOLOGY ELECTRONIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2019-10-16
|
VIETNAM
|
1656000 PCE
|