|
1
|
6986932536
|
Khuôn nhựa (dùng cho thiết bị đo khoảng cách trong ngành xây dựng cầu đường#&
|
ROBBINS (CHINA) UNDERGROUND EQUIPME
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
2018-05-25
|
VIETNAM
|
44 PCE
|
|
2
|
6986932536
|
Thiết bị đo khoảng cách#&
|
ROBBINS (CHINA) UNDERGROUND EQUIPME
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
2018-05-25
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
3
|
6986932536
|
Khuôn nhựa (dùng cho thiết bị đo khoảng cách trong ngành xây dựng cầu đường#&
|
ROBBINS (CHINA) UNDERGROUND EQUIPME
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
2018-05-25
|
VIETNAM
|
44 PCE
|
|
4
|
6986932536
|
Thiết bị đo khoảng cách#&
|
ROBBINS (CHINA) UNDERGROUND EQUIPME
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
2018-05-25
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
5
|
6986932536
|
Khuôn nhựa (dùng cho thiết bị đo khoảng cách trong ngành xây dựng cầu đường#&
|
ROBBINS (CHINA) UNDERGROUND EQUIPME
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
2018-05-25
|
VIETNAM
|
44 PCE
|
|
6
|
6986932536
|
Thiết bị đo khoảng cách#&
|
ROBBINS (CHINA) UNDERGROUND EQUIPME
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
2018-05-25
|
VIETNAM
|
1 PCE
|