|
1
|
121900002017330
|
NCS086#&SỢI 21/1 100% COTTON (Chải thô)#&VN
|
POSCO DAEWOO SHANGHAI CO.,LTD
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam
|
2019-03-28
|
VIETNAM
|
62631.25 KGM
|
|
2
|
121900001794829
|
NCS086#&SỢI 21/1 100% COTTON (Chải thô)#&VN
|
POSCO DAEWOO SHANGHAI CO.,LTD
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam
|
2019-03-15
|
VIETNAM
|
41981.25 KGM
|
|
3
|
121900000547888
|
Sợi 100% cotton CD 32/1, sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex(chi số mét trên 52 đến 80). Hàng mới 100%#&VN
|
POSCO DAEWOO SHANGHAI CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Kangaroo - Vp
|
2019-01-09
|
VIETNAM
|
40824 KGM
|
|
4
|
121900000547888
|
Sợi 100% cotton CD 32/1, sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex(chi số mét trên 52 đến 80). Hàng mới 100%#&VN
|
POSCO DAEWOO SHANGHAI CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Kangaroo - Vp
|
2019-09-01
|
VIETNAM
|
40824 KGM
|
|
5
|
121900002017330
|
NCS086#&SỢI 21/1 100% COTTON (Chải thô)#&VN
|
POSCO DAEWOO SHANGHAI CO.,LTD
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam
|
2019-03-28
|
VIETNAM
|
62631.25 KGM
|
|
6
|
121900002017330
|
NCS086#&SỢI 21/1 100% COTTON (Chải thô)#&VN
|
POSCO DAEWOO SHANGHAI CO.,LTD
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam
|
2019-03-28
|
VIETNAM
|
62631.25 KGM
|
|
7
|
121900001794829
|
NCS086#&SỢI 21/1 100% COTTON (Chải thô)#&VN
|
POSCO DAEWOO SHANGHAI CO.,LTD
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam
|
2019-03-15
|
VIETNAM
|
41981.25 KGM
|
|
8
|
121900001794829
|
NCS086#&SỢI 21/1 100% COTTON (Chải thô)#&VN
|
POSCO DAEWOO SHANGHAI CO.,LTD
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam
|
2019-03-15
|
VIETNAM
|
41981.25 KGM
|
|
9
|
121900000547888
|
Sợi 100% cotton CD 32/1, sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex(chi số mét trên 52 đến 80). Hàng mới 100%#&VN
|
POSCO DAEWOO SHANGHAI CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Kangaroo - Vp
|
2019-09-01
|
VIETNAM
|
40824 KGM
|