1
|
121900008089980
|
NPL47#&Mắc treo (nhựa)#&CN
|
NANJING HENGRUN HONGSU IMP&EXP CO.,LTD/CTY CP MAY VAN XUAN
|
Công Ty Cổ Phần May Vạn Xuân
|
2019-12-14
|
VIETNAM
|
8 PCE
|
2
|
121900008089980
|
NPL43#&Chốt (nhựa gồm chốt + hạt chặn chốt)#&CN
|
NANJING HENGRUN HONGSU IMP&EXP CO.,LTD/CTY CP MAY VAN XUAN
|
Công Ty Cổ Phần May Vạn Xuân
|
2019-12-14
|
VIETNAM
|
36 SET
|
3
|
121900008089980
|
NPL42#&Chốt (nhựa)#&CN
|
NANJING HENGRUN HONGSU IMP&EXP CO.,LTD/CTY CP MAY VAN XUAN
|
Công Ty Cổ Phần May Vạn Xuân
|
2019-12-14
|
VIETNAM
|
16 PCE
|
4
|
121900008089980
|
NPL40#&Ôrê (kim loại )#&CN
|
NANJING HENGRUN HONGSU IMP&EXP CO.,LTD/CTY CP MAY VAN XUAN
|
Công Ty Cổ Phần May Vạn Xuân
|
2019-12-14
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
5
|
121900008089980
|
NPL39#&Cúc dập (kim loại 4 chi tiết)#&CN
|
NANJING HENGRUN HONGSU IMP&EXP CO.,LTD/CTY CP MAY VAN XUAN
|
Công Ty Cổ Phần May Vạn Xuân
|
2019-12-14
|
VIETNAM
|
8 SET
|
6
|
121900008089980
|
NPL38#&Cúc nhựa (2 chi tiết = 1 bộ)#&CN
|
NANJING HENGRUN HONGSU IMP&EXP CO.,LTD/CTY CP MAY VAN XUAN
|
Công Ty Cổ Phần May Vạn Xuân
|
2019-12-14
|
VIETNAM
|
22 SET
|
7
|
121900008089980
|
NPL31#&Tem dán các loại (nhãn vải)#&CN
|
NANJING HENGRUN HONGSU IMP&EXP CO.,LTD/CTY CP MAY VAN XUAN
|
Công Ty Cổ Phần May Vạn Xuân
|
2019-12-14
|
VIETNAM
|
53 PCE
|
8
|
121900008089980
|
NPL29#&Nhãn mác (bằng vải)#&CN
|
NANJING HENGRUN HONGSU IMP&EXP CO.,LTD/CTY CP MAY VAN XUAN
|
Công Ty Cổ Phần May Vạn Xuân
|
2019-12-14
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
9
|
121900008089980
|
NPL26#&Băng nhám+ băng lông ( đã cắt thành chiếc, phụ kiện may mặc hoàn chỉnh)#&CN
|
NANJING HENGRUN HONGSU IMP&EXP CO.,LTD/CTY CP MAY VAN XUAN
|
Công Ty Cổ Phần May Vạn Xuân
|
2019-12-14
|
VIETNAM
|
11 PCE
|
10
|
121900008089980
|
NPL19#&Dây đai (dây dệt đã cắt thành chiếc)#&CN
|
NANJING HENGRUN HONGSU IMP&EXP CO.,LTD/CTY CP MAY VAN XUAN
|
Công Ty Cổ Phần May Vạn Xuân
|
2019-12-14
|
VIETNAM
|
9 PCE
|