1
|
122100010296375
|
TR02-61#&Ong dong phi 4mm - phi 28.58mm(Ong quang, hang moi 100%)#&VN
|
M/S HONGKONG HAILIANG METAL TRADING LTD.
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2021-12-03
|
VIETNAM
|
19766 KGM
|
2
|
122100010453421
|
TR02-61#&Ong dong phi 4mm - phi 28.58mm(Ong quang, hang moi 100%)#&VN
|
M/S HONGKONG HAILIANG METAL TRADING LTD.
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2021-03-18
|
VIETNAM
|
19672.5 KGM
|
3
|
122100010025180
|
TR02-61#&Ong dong phi 4mm - phi 28.58mm(Ong quang, hang moi 100%)#&VN
|
M/S HONGKONG HAILIANG METAL TRADING LTD.
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2021-03-03
|
VIETNAM
|
19878 KGM
|
4
|
122100009965291
|
TR04-61#&Ong dong phi 4mm - phi 28.58mm(Ong ren, hang moi 100%)#&VN
|
M/S HONGKONG HAILIANG METAL TRADING LTD.
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2021-01-03
|
VIETNAM
|
17661.5 KGM
|
5
|
122000012472039
|
TR02-58#&Ong dong phi 4mm - phi 28.58mm(Ong quang, hang moi 100%)#&VN
|
M/S HONGKONG HAILIANG METAL TRADING LTD.
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2020-11-23
|
VIETNAM
|
20254.5 KGM
|
6
|
122000012471402
|
TR02-58#&Ong dong phi 4mm - phi 28.58mm(Ong quang, hang moi 100%)#&VN
|
M/S HONGKONG HAILIANG METAL TRADING LTD.
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2020-11-23
|
VIETNAM
|
20715.5 KGM
|
7
|
122000012471402
|
TR02-58#&Ong dong phi 4mm - phi 28.58mm(Ong quang, hang moi 100%)#&VN
|
M/S HONGKONG HAILIANG METAL TRADING LTD.
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2020-11-23
|
VIETNAM
|
20715.5 KGM
|
8
|
122000012412316
|
TR02-58#&Ong dong phi 4mm - phi 28.58mm(Ong quang, hang moi 100%)#&VN
|
M/S HONG KONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2020-11-20
|
VIETNAM
|
20954.5 KGM
|
9
|
122000011692285
|
TR04-57#&Ong dong phi 4mm - phi 28.58mm(Ong ren, hang moi 100%)#&VN
|
M/S HONGKONG HAILIANG METAL TRADING LTD
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2020-10-23
|
VIETNAM
|
18368 KGM
|