|
1
|
122100016073293
|
LXVTP07#&Tấm bìa carton đóng hàng (giấy có sóng) 222-F1D8Z0-001H (xuất trả từ dòng hàng 6 của tờ khai: 103774223710)#&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O SUZHOU YUTO PRINTING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
3510 PCE
|
|
2
|
122100016073293
|
LXVTP07#&Tấm bìa carton đóng hàng (giấy có sóng) 222-E3B4Z0-001H (xuất trả từ dòng hàng 3 của tờ khai: 103774223710)#&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O SUZHOU YUTO PRINTING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
5200 PCE
|
|
3
|
122100016073293
|
LXVTP07#&Tấm bìa carton đóng hàng (giấy có sóng) 222-D0B0Z0-001H (xuất trả từ dòng hàng 4 của tờ khai: 103774223710)#&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O SUZHOU YUTO PRINTING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
5600 PCE
|
|
4
|
122100016073293
|
LXVTP07#&Tấm bìa carton đóng hàng (giấy có sóng) 222-D0A6Z0-002H (xuất trả từ dòng hàng 5 của tờ khai: 103774223710)#&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O SUZHOU YUTO PRINTING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
4500 PCE
|
|
5
|
122100016073293
|
LXVTP06#&Thùng carton đóng hàng 221-M011Z0-002H (xuất trả từ dòng hàng 1 của tờ khai: 103774223710)#&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O SUZHOU YUTO PRINTING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
5000 PCE
|
|
6
|
122100016073293
|
LXVTP06#&Thùng carton đóng hàng 220-M013Z0-001H (xuất trả từ dòng hàng 2 của tờ khai: 103774223710)#&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O SUZHOU YUTO PRINTING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
2490 PCE
|