|
1
|
121800000107580
|
NPL69#&Tấm cảm ứng dùng để sản xuất màn hình cảm ứngDTS2034-060300. Tái xuất từ mục01,TK:101819489810/E31/18BC(16/01/2018)#&CN
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO.,LTD C/O NIPPON EXPRESS (H.K) CO., LTD
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
2018-01-30
|
VIETNAM
|
2128 PCE
|
|
2
|
121800000107580
|
NPL69#&Tấm cảm ứng dùng để sản xuất màn hình cảm ứngDTS2034-060300. Tái xuất từ mục01,TK:101795173060/E31/18BC (02/01/2018)#&CN
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO.,LTD C/O NIPPON EXPRESS (H.K) CO., LTD
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
2018-01-30
|
VIETNAM
|
7872 PCE
|
|
3
|
121800000107580
|
NPL69#&Tấm cảm ứng dùng để sản xuất màn hình cảm ứngDTS2034-060300. Tái xuất từ mục01,TK:101819489810/E31/18BC(16/01/2018)#&CN
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO.,LTD C/O NIPPON EXPRESS (H.K) CO., LTD
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
2018-01-30
|
VIETNAM
|
2128 PCE
|
|
4
|
121800000107580
|
NPL69#&Tấm cảm ứng dùng để sản xuất màn hình cảm ứngDTS2034-060300. Tái xuất từ mục01,TK:101795173060/E31/18BC (02/01/2018)#&CN
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO.,LTD C/O NIPPON EXPRESS (H.K) CO., LTD
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
2018-01-30
|
VIETNAM
|
7872 PCE
|
|
5
|
121800000085991
|
NPL69#&Tấm cảm ứng dùng để sản xuất màn hình cảm ứngDTS2034-060300. Tái xuất từ mục02,TK:101724444140/E31/18BC (22/11/2017)#&CN
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO.,LTD C/O NIPPON EXPRESS (H.K) CO., LTD
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
2018-01-24
|
VIETNAM
|
4200 PCE
|
|
6
|
121800000085991
|
NPL68#&Tấm film bằng nhựa ( phủ lớp dẫn điện)DTS2034-080100. Tái xuất từ mục01,TK:101784581400/E31/18BC (26/12/2017)#&CN
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO.,LTD C/O NIPPON EXPRESS (H.K) CO., LTD
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
2018-01-24
|
VIETNAM
|
13000 PCE
|
|
7
|
121800000085991
|
NPL69#&Tấm cảm ứng dùng để sản xuất màn hình cảm ứngDTS2034-060300. Tái xuất từ mục02,TK:101724444140/E31/18BC (22/11/2017)#&CN
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO.,LTD C/O NIPPON EXPRESS (H.K) CO., LTD
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
2018-01-24
|
VIETNAM
|
4200 PCE
|
|
8
|
121800000085991
|
NPL68#&Tấm film bằng nhựa ( phủ lớp dẫn điện)DTS2034-080100. Tái xuất từ mục01,TK:101784581400/E31/18BC (26/12/2017)#&CN
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO.,LTD C/O NIPPON EXPRESS (H.K) CO., LTD
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
2018-01-24
|
VIETNAM
|
13000 PCE
|
|
9
|
121800000080477
|
NPL29#&Tấm mạch in một mặt, đã gắn linh kiện điện tử DTS2034-025100. Tái xuất từ mục 01, TK:101791386760/E31/18BC(29/12/2017)#&CN
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO.,LTD C/O NIPPON EXPRESS (H.K) CO., LTD
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
2018-01-23
|
VIETNAM
|
11000 PCE
|
|
10
|
121800000080477
|
NPL29#&Tấm mạch in một mặt, đã gắn linh kiện điện tử DTS2034-025100. Tái xuất từ mục 01, TK:101791386760/E31/18BC(29/12/2017)#&CN
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO.,LTD C/O NIPPON EXPRESS (H.K) CO., LTD
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
2018-01-23
|
VIETNAM
|
11000 PCE
|