1
|
121900001896069
|
NW017#&Hạt nhựa (chất liệu nhựa PP dùng trong sản xuất tai nghe)(Tái xuất theo tờ khai số: 102350852550/E11, ngày 26/11/2018, mục 1)#&CN
|
KINGFA SCI. AND TECH. CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2019-03-20
|
VIETNAM
|
6000 KGM
|
2
|
121900001896069
|
NW017#&Hạt nhựa (chất liệu nhựa PP dùng trong sản xuất tai nghe)(Tái xuất theo tờ khai số: 102350852550/E11, ngày 26/11/2018, mục 1)#&CN
|
KINGFA SCI. AND TECH. CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2019-03-20
|
VIETNAM
|
6000 KGM
|
3
|
121900001896069
|
NW017#&Hạt nhựa (chất liệu nhựa PP dùng trong sản xuất tai nghe)(Tái xuất theo tờ khai số: 102350852550/E11, ngày 26/11/2018, mục 1)#&CN
|
KINGFA SCI. AND TECH. CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2019-03-20
|
VIETNAM
|
6000 KGM
|
4
|
121900001896069
|
NW017#&Hạt nhựa (chất liệu nhựa PP dùng trong sản xuất tai nghe)(Tái xuất theo tờ khai số: 102350852550/E11, ngày 26/11/2018, mục 1)#&CN
|
KINGFA SCI. AND TECH. CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2019-03-20
|
VIETNAM
|
6000 KGM
|
5
|
121900001896069
|
NW017#&Hạt nhựa (chất liệu nhựa PP dùng trong sản xuất tai nghe)(Tái xuất theo tờ khai số: 102350852550/E11, ngày 26/11/2018, mục 1)#&CN
|
KINGFA SCI. AND TECH. CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2019-03-20
|
VIETNAM
|
6000 KGM
|
6
|
121900001896069
|
NW017#&Hạt nhựa (chất liệu nhựa PP dùng trong sản xuất tai nghe)(Tái xuất theo tờ khai số: 102350852550/E11, ngày 26/11/2018, mục 1)#&CN
|
KINGFA SCI. AND TECH. CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2019-03-20
|
VIETNAM
|
6000 KGM
|