1
|
122000006478118
|
PL065#&Túi nylon mini ( PE, PP) ( làm bằng plastic )#&CN
|
JOYRAY INTERNATIONAL CORP. LIMITED/ NGUOI UY THAC NK: CT CP YEN THANH
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
2020-03-13
|
VIETNAM
|
32618 PCE
|
2
|
122000006478118
|
PL051#&Chốt trang trí ( làm bằng plastic )#&CN
|
JOYRAY INTERNATIONAL CORP. LIMITED/ NGUOI UY THAC NK: CT CP YEN THANH
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
2020-03-13
|
VIETNAM
|
568 PCE
|
3
|
122000006478118
|
PL043#&Chốt đầu dây (2 chi tiết/bộ) ( làm bằng plastic )#&CN
|
JOYRAY INTERNATIONAL CORP. LIMITED/ NGUOI UY THAC NK: CT CP YEN THANH
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
2020-03-13
|
VIETNAM
|
2361 SET
|
4
|
122000006478118
|
PL036#&Đinh chuông chống trộm các loại ( kim loại )#&KR
|
JOYRAY INTERNATIONAL CORP. LIMITED/ NGUOI UY THAC NK: CT CP YEN THANH
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
2020-03-13
|
VIETNAM
|
657 PCE
|
5
|
122000006478118
|
PL035#&Chuông chống trộm các loại#&KR
|
JOYRAY INTERNATIONAL CORP. LIMITED/ NGUOI UY THAC NK: CT CP YEN THANH
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
2020-03-13
|
VIETNAM
|
657 PCE
|
6
|
122000006478118
|
PL031#&Dây (dệt, luồn kéo) các loại ( các dải bện dạng chiếc )#&CN
|
JOYRAY INTERNATIONAL CORP. LIMITED/ NGUOI UY THAC NK: CT CP YEN THANH
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
2020-03-13
|
VIETNAM
|
636 PCE
|
7
|
122000006478118
|
PL030#&Chốt chặn các loại ( làm bằng plastic )#&CN
|
JOYRAY INTERNATIONAL CORP. LIMITED/ NGUOI UY THAC NK: CT CP YEN THANH
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
2020-03-13
|
VIETNAM
|
4100 PCE
|
8
|
122000006478118
|
PL030#&Chốt chặn các loại ( làm bằng plastic )#&KR
|
JOYRAY INTERNATIONAL CORP. LIMITED/ NGUOI UY THAC NK: CT CP YEN THANH
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
2020-03-13
|
VIETNAM
|
1071 PCE
|
9
|
122000006478118
|
PL023#&Tem dán các loại ( đã in )#&KR
|
JOYRAY INTERNATIONAL CORP. LIMITED/ NGUOI UY THAC NK: CT CP YEN THANH
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
2020-03-13
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
10
|
122000006478118
|
PL022#&Đạn nhựa các loại#&CN
|
JOYRAY INTERNATIONAL CORP. LIMITED/ NGUOI UY THAC NK: CT CP YEN THANH
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
2020-03-13
|
VIETNAM
|
966 PCE
|