1
|
121900001675525
|
Clinker CPC50 theo tiêu chuẩn TCVN7024:2002 có hàm lượng CaO min 64.5%,SiO2 min 20%, Al2O3 max 6.5%, Fe2O3 max 4.5%, f-CaO max 2.5%,... dùng sản xuất xi măng.Hàng mới 100%.#&VN
|
JINAN WOHUSHAN BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Trường Thành Phát
|
2019-03-11
|
VIETNAM
|
33000 TNE
|
2
|
121900001675525
|
Clinker CPC50 theo tiêu chuẩn TCVN7024:2002 có hàm lượng CaO min 64.5%,SiO2 min 20%, Al2O3 max 6.5%, Fe2O3 max 4.5%, f-CaO max 2.5%,... dùng sản xuất xi măng.Hàng mới 100%.(Khối lượng +/-10%)#&VN
|
JINAN WOHUSHAN BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Trường Thành Phát
|
2019-03-11
|
VIETNAM
|
30000 TNE
|
3
|
121900001675525
|
Clinker CPC50 theo tiêu chuẩn TCVN7024:2002 có hàm lượng CaO min 64.5%,SiO2 min 20%, Al2O3 max 6.5%, Fe2O3 max 4.5%, f-CaO max 2.5%,... dùng sản xuất xi măng.Hàng mới 100%.#&VN
|
JINAN WOHUSHAN BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Trường Thành Phát
|
2019-11-03
|
VIETNAM
|
33000 TNE
|
4
|
121900001675525
|
Clinker CPC50 theo tiêu chuẩn TCVN7024:2002 có hàm lượng CaO min 64.5%,SiO2 min 20%, Al2O3 max 6.5%, Fe2O3 max 4.5%, f-CaO max 2.5%,... dùng sản xuất xi măng.Hàng mới 100%.(Khối lượng +/-10%)#&VN
|
JINAN WOHUSHAN BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Trường Thành Phát
|
2019-11-03
|
VIETNAM
|
30000 TNE
|
5
|
121900001675525
|
Clinker CPC50 theo tiêu chuẩn TCVN7024:2002 có hàm lượng CaO min 64.5%,SiO2 min 20%, Al2O3 max 6.5%, Fe2O3 max 4.5%, f-CaO max 2.5%,... dùng sản xuất xi măng.Hàng mới 100%.#&VN
|
JINAN WOHUSHAN BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Trường Thành Phát
|
2019-11-03
|
VIETNAM
|
33000 TNE
|
6
|
121900001675525
|
Clinker CPC50 theo tiêu chuẩn TCVN7024:2002 có hàm lượng CaO min 64.5%,SiO2 min 20%, Al2O3 max 6.5%, Fe2O3 max 4.5%, f-CaO max 2.5%,... dùng sản xuất xi măng.Hàng mới 100%.(Khối lượng +/-10%)#&VN
|
JINAN WOHUSHAN BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Trường Thành Phát
|
2019-11-03
|
VIETNAM
|
30000 TNE
|