|
1
|
121900001880045
|
COTTON YARN OE10/1#&Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói#&VN
|
JIANGSU YINHAI COTTON EXCHANGE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế NGâN TườNG
|
2019-03-20
|
VIETNAM
|
102253 KGM
|
|
2
|
121900001667766
|
COTTON YARN OE10/1#&Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói#&VN
|
JIANGSU YINHAI COTTON EXCHANGE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế NGâN TườNG
|
2019-03-09
|
VIETNAM
|
58326 KGM
|
|
3
|
121900001667766
|
COTTON YARN OE10/1#&Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói#&VN
|
JIANGSU YINHAI COTTON EXCHANGE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế NGâN TườNG
|
2019-09-03
|
VIETNAM
|
58326 KGM
|
|
4
|
121900001880045
|
COTTON YARN OE10/1#&Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói#&VN
|
JIANGSU YINHAI COTTON EXCHANGE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế NGâN TườNG
|
2019-03-20
|
VIETNAM
|
102253 KGM
|
|
5
|
121900001880045
|
COTTON YARN OE10/1#&Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói#&VN
|
JIANGSU YINHAI COTTON EXCHANGE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế NGâN TườNG
|
2019-03-20
|
VIETNAM
|
102253 KGM
|
|
6
|
121900001667766
|
COTTON YARN OE10/1#&Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói#&VN
|
JIANGSU YINHAI COTTON EXCHANGE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế NGâN TườNG
|
2019-09-03
|
VIETNAM
|
58326 KGM
|