|
1
|
122100013730246
|
V23#&Vải lông nhân tạo có tỷ trọng 100% polyester ( 3160 MTR khổ 57' )#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./FTN CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2021-09-07
|
VIETNAM
|
4575.05 MTK
|
|
2
|
132000008617391
|
BO1#&Bo cắt sẵn#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./FTN CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-06-24
|
VIETNAM
|
3709 PCE
|
|
3
|
132000008617391
|
NV#&Nhãn vải các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./FTN CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-06-24
|
VIETNAM
|
11800 PCE
|
|
4
|
132000008617391
|
DL#&Dây luồn các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./FTN CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-06-24
|
VIETNAM
|
4800 MTR
|
|
5
|
132000008617391
|
MB#&Màng bông ( Vải không dệt, Dựng, mex )#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./FTN CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-06-24
|
VIETNAM
|
4670 MTR
|
|
6
|
132000008617391
|
DC#&Dây chun các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./FTN CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-06-24
|
VIETNAM
|
3500 MTR
|
|
7
|
132000008617391
|
CD#&Cúc dập các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./FTN CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-06-24
|
VIETNAM
|
7348 PCE
|
|
8
|
132000008617391
|
CC#&Chốt chặn các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./FTN CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-06-24
|
VIETNAM
|
7372 PCE
|
|
9
|
132000008617391
|
OZ#&Oze các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./FTN CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-06-24
|
VIETNAM
|
14700 SET
|
|
10
|
132000008617391
|
KK#&Khóa kéo các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./FTN CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-06-24
|
VIETNAM
|
7386 PCE
|