|
1
|
122100008783297
|
V23#&Vải lông nhân tạo có tỷ trọng 100% polyester ( 964.8 MTR khổ 57' )#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CP DAU TU VA TM TNG
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2021-01-15
|
VIETNAM
|
1396.84 MTK
|
|
2
|
122100008783297
|
V20#&Vải 93% POLYESTER 7%SPANDEX ( 7083 MTR khổ 57' )#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CP DAU TU VA TM TNG
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2021-01-15
|
VIETNAM
|
10254.77 MTK
|
|
3
|
122000013246278
|
NG#&Nhãn giấy các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CP DAU TU VA TM TNG
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-12-25
|
VIETNAM
|
58752 PCE
|
|
4
|
122000013246278
|
NV#&Nhãn vải các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CP DAU TU VA TM TNG
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-12-25
|
VIETNAM
|
58752 PCE
|
|
5
|
122000013246278
|
DD#&Dây dệt, dây viền#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CP DAU TU VA TM TNG
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-12-25
|
VIETNAM
|
17826 MTR
|
|
6
|
122000013246278
|
NN#&Nhãn các loại (chất liệu nhựa)#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CP DAU TU VA TM TNG
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-12-25
|
VIETNAM
|
14400 PCE
|
|
7
|
122000013246278
|
DL#&Dây luồn các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CP DAU TU VA TM TNG
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-12-25
|
VIETNAM
|
14400 MTR
|
|
8
|
122000013246278
|
V21#&Vải chần bông 100% Polyester ( 7800 MTR khổ 57' )#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CP DAU TU VA TM TNG
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-12-25
|
VIETNAM
|
11292.84 MTK
|
|
9
|
122000013246278
|
V1#&Vải dệt thoi 100% Polyester ( 4702 MTR khổ 59' )#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CP DAU TU VA TM TNG
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-12-25
|
VIETNAM
|
7046.42 MTK
|
|
10
|
122000013246278
|
V1#&Vải dệt thoi 100% Polyester ( 6995 MTR khổ 57' )#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CP DAU TU VA TM TNG
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-12-25
|
VIETNAM
|
10127.36 MTK
|