|
1
|
122000006673435
|
PE#&Túi nylon các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CT CP MAY XNK SMA VIET HAN
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-03-21
|
VIETNAM
|
10300 PCE
|
|
2
|
122000006673435
|
NG#&Nhãn giấy các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CT CP MAY XNK SMA VIET HAN
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-03-21
|
VIETNAM
|
32840 PCE
|
|
3
|
122000006673435
|
NV#&Nhãn vải các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CT CP MAY XNK SMA VIET HAN
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-03-21
|
VIETNAM
|
64010 PCE
|
|
4
|
122000006673435
|
DC#&Dây chun các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CT CP MAY XNK SMA VIET HAN
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-03-21
|
VIETNAM
|
18900 MTR
|
|
5
|
122000006673435
|
DL#&Dây luồn các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CT CP MAY XNK SMA VIET HAN
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-03-21
|
VIETNAM
|
39120 MTR
|
|
6
|
122000006673435
|
HTT#&Hình trang trí#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CT CP MAY XNK SMA VIET HAN
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-03-21
|
VIETNAM
|
3120 PCE
|
|
7
|
122000006673435
|
KK#&Khóa kéo các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CT CP MAY XNK SMA VIET HAN
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-03-21
|
VIETNAM
|
6182 PCE
|
|
8
|
122000006673435
|
CC#&Chốt chặn các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CT CP MAY XNK SMA VIET HAN
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-03-21
|
VIETNAM
|
9200 PCE
|
|
9
|
122000006673435
|
OZ#&Oze các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CT CP MAY XNK SMA VIET HAN
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-03-21
|
VIETNAM
|
41200 SET
|
|
10
|
122000006673435
|
MB#&Màng bông ( Vải không dệt)#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CT CP MAY XNK SMA VIET HAN
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-03-21
|
VIETNAM
|
2300 MTR
|