1
|
121900001482233
|
FINES#&Than hoạt tính (dạng hạt)#&VN
|
JACOBI CARBONS LANKA (PVT.) LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Jacobi Carbons Việt Nam
|
2019-02-28
|
VIETNAM
|
24200 KGM
|
2
|
121900001482233
|
FINES#&Than hoạt tính (dạng hạt)#&VN
|
JACOBI CARBONS LANKA (PVT.) LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Jacobi Carbons Việt Nam
|
2019-02-28
|
VIETNAM
|
24200 KGM
|
3
|
121900001482233
|
FINES#&Than hoạt tính (dạng hạt)#&VN
|
JACOBI CARBONS LANKA (PVT.) LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Jacobi Carbons Việt Nam
|
2019-02-28
|
VIETNAM
|
24200 KGM
|
4
|
121900001482233
|
FINES#&Than hoạt tính (dạng hạt)#&VN
|
JACOBI CARBONS LANKA (PVT.) LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Jacobi Carbons Việt Nam
|
2019-02-28
|
VIETNAM
|
24200 KGM
|
5
|
121900001482233
|
FINES#&Than hoạt tính (dạng hạt)#&VN
|
JACOBI CARBONS LANKA (PVT.) LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Jacobi Carbons Việt Nam
|
2019-02-28
|
VIETNAM
|
24200 KGM
|
6
|
121900001482233
|
FINES#&Than hoạt tính (dạng hạt)#&VN
|
JACOBI CARBONS LANKA (PVT.) LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Jacobi Carbons Việt Nam
|
2019-02-28
|
VIETNAM
|
24200 KGM
|