|
1
|
121900001037614
|
Điện trở (không phải loại nung nóng).Part no:SND28070-52562-NR,Hàng mới.(TK:10246808660/A42)#&MY
|
JABIL GLOBAL SERVICE SHANGHAI
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
2019-01-30
|
VIETNAM
|
120000 PCE
|
|
2
|
121900001037614
|
Điện trở (không phải loại nung nóng).Part no:SND28070-52562-NR,Hàng mới.(TK:10246808660/A42)#&MY
|
JABIL GLOBAL SERVICE SHANGHAI
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
2019-01-30
|
VIETNAM
|
120000 PCE
|
|
3
|
121900001037614
|
Điện trở (không phải loại nung nóng).Part no:SND28070-52562-NR,Hàng mới.(TK:10246808660/A42)#&MY
|
JABIL GLOBAL SERVICE SHANGHAI
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
2019-01-30
|
VIETNAM
|
120000 PCE
|
|
4
|
121900001037614
|
Điện trở (không phải loại nung nóng).Part no:SND28070-52562-NR,Hàng mới.(TK:10246808660/A42)#&MY
|
JABIL GLOBAL SERVICE SHANGHAI
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
2019-01-30
|
VIETNAM
|
120000 PCE
|
|
5
|
121900001037614
|
Điện trở (không phải loại nung nóng).Part no:SND28070-52562-NR,Hàng mới.(TK:10246808660/A42)#&MY
|
JABIL GLOBAL SERVICE SHANGHAI
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
2019-01-30
|
VIETNAM
|
120000 PCE
|
|
6
|
121900001037614
|
Điện trở (không phải loại nung nóng).Part no:SND28070-52562-NR,Hàng mới.(TK:10246808660/A42)#&MY
|
JABIL GLOBAL SERVICE SHANGHAI
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
2019-01-30
|
VIETNAM
|
120000 PCE
|