1
|
100221796302
|
026667#&Dung môi cô đặc hy 1473 bd c08 25kg/pail#&DE
|
HUNTSMAN CHEMISTRY R&D CENTER (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
2018-10-08
|
VIETNAM
|
2 KGM
|
2
|
100221796302
|
026666#&Dung môi cô đặc xw1155 c09 25kg/pail#&DE
|
HUNTSMAN CHEMISTRY R&D CENTER (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
2018-10-08
|
VIETNAM
|
2 KGM
|
3
|
100221796302
|
026667#&Dung môi cô đặc hy 1473 bd c08 25kg/pail#&DE
|
HUNTSMAN CHEMISTRY R&D CENTER (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
2018-10-08
|
VIETNAM
|
2 KGM
|
4
|
100221796302
|
026666#&Dung môi cô đặc xw1155 c09 25kg/pail#&DE
|
HUNTSMAN CHEMISTRY R&D CENTER (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
2018-10-08
|
VIETNAM
|
2 KGM
|
5
|
100221796302
|
026667#&Dung môi cô đặc hy 1473 bd c08 25kg/pail#&DE
|
HUNTSMAN CHEMISTRY R&D CENTER (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
2018-10-08
|
VIETNAM
|
2 KGM
|
6
|
100221796302
|
026666#&Dung môi cô đặc xw1155 c09 25kg/pail#&DE
|
HUNTSMAN CHEMISTRY R&D CENTER (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
2018-10-08
|
VIETNAM
|
2 KGM
|