|
1
|
122100010560656
|
ST-COPPER#&Dây cáp đồng chưa được cách điện 7/0.200mm , xuất trả: 1836.27 KGM từ mục 16 của TK 102988478720/E11_14/11/2019#&CN
|
HUIZHOU DEJINCHANG OPTOELECTRONICS TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH LTK CABLE VIệT NAM
|
2021-03-23
|
VIETNAM
|
1836.27 KGM
|
|
2
|
122100010560656
|
ST-COPPER#&Dây cáp đồng chưa được cách điện 19/0.300mmm, xuất trả: 238.32 KGM từ mục 8 của TK 102988478720/E11_14/11/2019#&CN
|
HUIZHOU DEJINCHANG OPTOELECTRONICS TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH LTK CABLE VIệT NAM
|
2021-03-23
|
VIETNAM
|
238.32 KGM
|
|
3
|
122100010560656
|
ST-COPPER#&Dây cáp đồng chưa được cách điện 127/0.20mm , xuất trả: 3161.98 KGM từ mục 6 của TK 102988478720/E11_14/11/2019#&CN
|
HUIZHOU DEJINCHANG OPTOELECTRONICS TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH LTK CABLE VIệT NAM
|
2021-03-23
|
VIETNAM
|
3161.98 KGM
|
|
4
|
122100010560656
|
ST-COPPER#&Dây cáp đồng chưa được cách điện 21/0.180mm , xuất trả: 497.47 KGM từ mục 9 của TK 102988478720/E11_14/11/2019#&CN
|
HUIZHOU DEJINCHANG OPTOELECTRONICS TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH LTK CABLE VIệT NAM
|
2021-03-23
|
VIETNAM
|
497.47 KGM
|
|
5
|
122100010560656
|
ST-COPPER#&Dây cáp đồng chưa được cách điện 12/0.180mm, xuất trả: 329.68 KGM từ mục 5 của TK 102988478720/E11_14/11/2019#&CN
|
HUIZHOU DEJINCHANG OPTOELECTRONICS TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH LTK CABLE VIệT NAM
|
2021-03-23
|
VIETNAM
|
329.68 KGM
|
|
6
|
122100010560656
|
ST-COPPER#&Dây cáp đồng chưa được cách điện 72/0.050mm, xuất trả: 160.72 KGM từ mục 17 của TK 102988478720/E11_14/11/2019#&CN
|
HUIZHOU DEJINCHANG OPTOELECTRONICS TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH LTK CABLE VIệT NAM
|
2021-03-23
|
VIETNAM
|
160.72 KGM
|