|
1
|
122200018523976
|
Trái Thanh Long tím hồng LD5#&VN
|
HUAXIA (TIANJIN) INTERNATIONAL TRADE CO,, LTD
|
Công Ty TNHH Thanh Long Hoàng Hậu
|
2022-06-29
|
VIETNAM
|
16395 KGM
|
|
2
|
122100012280742
|
Trái thanh long tươi ruột trắng loại 3 (17.2kgs/thùng)#&VN
|
HUAXIA (TIANJIN) INTERNATIONAL TRADE CO. , LTD.
|
CôNG TY TNHH AS LOGISTICS
|
2022-06-27
|
VIETNAM
|
19384.4 KGM
|
|
3
|
122200018440648
|
Trái thanh long tươi, ruột trắng chưa qua chế biến, giống TL5, 17.2 kg/thùng. Mới 100%#&VN
|
HUAXIA (TIANJIN) INTERNATIONAL TRADE CO. , LTD.
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị áNH SáNG MIềN NAM
|
2022-06-27
|
VIETNAM
|
19384.4 KGM
|
|
4
|
122200018440167
|
Trái thanh long tươi, ruột trắng chưa qua chế biến, giống TL5, 17.2 kg/thùng. Mới 100%#&VN
|
HUAXIA (TIANJIN) INTERNATIONAL TRADE CO. , LTD.
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị áNH SáNG MIềN NAM
|
2022-06-27
|
VIETNAM
|
19384.4 KGM
|
|
5
|
122200018346956
|
Trái Thanh Long ruột trắng #&VN
|
HUAXIA (TIANJIN) INTERNATIONAL TRADE CO,, LTD
|
Công Ty TNHH Thanh Long Hoàng Hậu
|
2022-06-23
|
VIETNAM
|
9088.2 KGM
|
|
6
|
122200018346956
|
Trái Thanh Long tím hồng LD5#&VN
|
HUAXIA (TIANJIN) INTERNATIONAL TRADE CO,, LTD
|
Công Ty TNHH Thanh Long Hoàng Hậu
|
2022-06-23
|
VIETNAM
|
8490 KGM
|
|
7
|
122200018336729
|
Trái Thanh Long ruột trắng#&VN
|
HUAXIA (TIANJIN) INTERNATIONAL TRADE CO,, LTD
|
Công Ty TNHH Thanh Long Hoàng Hậu
|
2022-06-23
|
VIETNAM
|
8748 KGM
|
|
8
|
122200018336729
|
Trái Thanh Long tím hồng LD5#&VN
|
HUAXIA (TIANJIN) INTERNATIONAL TRADE CO,, LTD
|
Công Ty TNHH Thanh Long Hoàng Hậu
|
2022-06-23
|
VIETNAM
|
8805 KGM
|
|
9
|
122200018309299
|
Trái chuối tươi 13 kg/ carton (NW), xuất xứ: Việt Nam#&VN
|
HUAXIA (TIANJIN) INTERNATIONAL TRADE CO. , LTD.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ GOLDEN BEE
|
2022-06-22
|
VIETNAM
|
40040 KGM
|