|
1
|
122100017636474
|
E0001#&Bo mạch chủ của thiết bị điện tử đeo được thông số kỹ thuật C6.5 MP PCBA X1818S 639-09029-A VN, có KT: 25.950+/-0.04*26.601+/-0.04*2.218~2.346. (USI P/N:2103-181800-50). Mới 100%#&VN
|
HONGFUCHENG PRECISION ELECTRONICS(CHENGDU) CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH UNIVERSAL SCIENTIFIC INDUSTRIAL VIệT NAM
|
2021-12-21
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
2
|
122100016813264
|
E0006#&Bo mạch chủ của thiết bị điện tử đeo được thông số kỹ thuật C6.5 MP PCBA X1819B RW 639-10199-A VN (USI P/N: 2103-181911-50).Mới 100%- dòng số 3 TK:104350170041/G13 (12/11/2021).#&VN
|
HONGFUCHENG PRECISION ELECTRONICS(CHENGDU) CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH UNIVERSAL SCIENTIFIC INDUSTRIAL VIệT NAM
|
2021-11-24
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
3
|
122100016813264
|
E0004#&Bo mạch chủ của thiết bị điện tử đeo được thông số kỹ thuậtC6.5 MP PCBA X1819S RW 639-08925-A VN (USI P/N: 2103-181901-50)Mới100%- dòng số 2 TK:104350170041/G13 (12/11/2021).#&VN
|
HONGFUCHENG PRECISION ELECTRONICS(CHENGDU) CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH UNIVERSAL SCIENTIFIC INDUSTRIAL VIệT NAM
|
2021-11-24
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
|
4
|
122100016813264
|
E0001#&Bo mạch chủ của thiết bị điện tử đeo được thông số kỹ thuật C6.5 MP PCBA X1818S 639-09029-A VN,(USI P/N:2103-181800-50).Mới 100%- dòng số 1 TK:104350170041/G13 (12/11/2021).#&VN
|
HONGFUCHENG PRECISION ELECTRONICS(CHENGDU) CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH UNIVERSAL SCIENTIFIC INDUSTRIAL VIệT NAM
|
2021-11-24
|
VIETNAM
|
6 PCE
|