|
1
|
121900002079436
|
Sợi có độ bền cao từ polyester (Polyester high tenacity filament yarn) 250D/48F#&VN
|
HEBEI LIKE TEXTILE CO.,LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG ĐồNG NAI
|
2019-03-28
|
VIETNAM
|
80 KGM
|
|
2
|
121900002079436
|
Sợi có độ bền cao từ polyester (Polyester high tenacity filament yarn) 210D/48F#&VN
|
HEBEI LIKE TEXTILE CO.,LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG ĐồNG NAI
|
2019-03-28
|
VIETNAM
|
40 KGM
|
|
3
|
121900002079436
|
Sợi có độ bền cao từ polyester (Polyester high tenacity filament yarn) 125D/48F#&VN
|
HEBEI LIKE TEXTILE CO.,LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG ĐồNG NAI
|
2019-03-28
|
VIETNAM
|
80 KGM
|
|
4
|
121900002079436
|
Sợi có độ bền cao từ polyester (Polyester high tenacity filament yarn) 250D/48F#&VN
|
HEBEI LIKE TEXTILE CO.,LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG ĐồNG NAI
|
2019-03-28
|
VIETNAM
|
80 KGM
|
|
5
|
121900002079436
|
Sợi có độ bền cao từ polyester (Polyester high tenacity filament yarn) 210D/48F#&VN
|
HEBEI LIKE TEXTILE CO.,LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG ĐồNG NAI
|
2019-03-28
|
VIETNAM
|
40 KGM
|
|
6
|
121900002079436
|
Sợi có độ bền cao từ polyester (Polyester high tenacity filament yarn) 125D/48F#&VN
|
HEBEI LIKE TEXTILE CO.,LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG ĐồNG NAI
|
2019-03-28
|
VIETNAM
|
80 KGM
|
|
7
|
121900002079436
|
Sợi có độ bền cao từ polyester (Polyester high tenacity filament yarn) 250D/48F#&VN
|
HEBEI LIKE TEXTILE CO.,LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG ĐồNG NAI
|
2019-03-28
|
VIETNAM
|
80 KGM
|
|
8
|
121900002079436
|
Sợi có độ bền cao từ polyester (Polyester high tenacity filament yarn) 210D/48F#&VN
|
HEBEI LIKE TEXTILE CO.,LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG ĐồNG NAI
|
2019-03-28
|
VIETNAM
|
40 KGM
|
|
9
|
121900002079436
|
Sợi có độ bền cao từ polyester (Polyester high tenacity filament yarn) 125D/48F#&VN
|
HEBEI LIKE TEXTILE CO.,LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG ĐồNG NAI
|
2019-03-28
|
VIETNAM
|
80 KGM
|